Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2801C | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 32 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thanh Hương | c101 | Lý thuyết | 2 | 29 | 5 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Huyền | 2412700037 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Văn Mạnh | 2412700013 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phùng Như Ngọc | 2412700109 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Ngọc Toàn | 2412700069 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thục Uyên | 2412700087 | NA2801C | 2 | Không phép | absent |