| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| CT2701 | Lập Trình Mã Nguồn Mở | 45 | 45 | 42 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Văn Tuyên | B105 | Lý thuyết | 3 | 29 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Nguyễn Tuấn Khanh | 2312400057 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Đào Duy Thắng | 2312101029 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
| 10 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
| 11 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 1 | Không phép | late |
2.9 Hướng dẫn sử dụng mảng dựng sẵn $_POST
2.10 Hướng dẫn làm việc với dữ liệu
2.11 Hướng dẫn viết mã cho biểu thức chuỗi