Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Lập Trình Trên Nền Web | 45 | 42 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B105 | Lý thuyết | 3 | 21 | 15 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Đức Huy | 2312101045 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phú Trần Kim Liên | 2312101001 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Lương Khôi Nguyên | 2312101033 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Hoàng Duy Thành | 2312101007 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Quang Thái | 2312101010 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Đào Duy Thắng | 2312101029 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 3 | Không phép | absent |
ĐG1: Đánh giá kỹ năng thực hiện xây dựng các trang Web để cập nhật dữ liệu cho các bảng trong CSDL quan hệ đang được lưu trữ trên máy chủ.
Chương 3: Xây dựng và thực thi báo cáo
3.1. Giới thiệu
3.2. Xây dựng báo cáo bằng Report