Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27-28N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 45 | 46 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B305 | Lý thuyết | 4 | 30 | 4 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701N | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 4 | Không phép | absent |
1.4. Mối quan hệ giữa QTSX và các chức năng quản trị khác
CHƯƠNG 2. DỰ BÁO NHU CẦU SẢN PHẨM
2.1. Một số vấn đề chung về dự báo
2.2. Phương pháp dự báo