| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 45 | 45 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | B305 | Lý thuyết | 4 | 30 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701N | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 4 | Không phép | absent |
2.2. Phương pháp dự báo
(Vận dụng thực hành các phương pháp dự báo và làm bài tập)