| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | B305 | Lý thuyết | 4 | 25 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 8 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701N | 4 | Không phép | absent |
2.3. Kiểm tra và giám sát dự báo…
ĐÁNH GIÁ 1
CHƯƠNG 3. HOẠCH ĐỊNH NĂNG LỰC SẢN XUẤT
3.1. Một số vấn đề chung về hoạch định năng lực sản xuất
3.2. Phương pháp hoạch định năng lực sản xuất