| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | B305 | Lý thuyết | 4 | 30 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Lê Hoàng Minh | 2412402004 | QT2801K | 4 | Không phép | absent |
3.2. Phương pháp hoạch định năng lực sản xuất
CHƯƠNG 4. XÁC ĐỊNH ĐỊA ĐIỂM DOANH NGHIỆP
4.1. Các bước tiến hành chọn địa điểm doanh nghiệp
4.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc chọn điạ điểm DN
4.3. Các phương pháp xác định địa điểm