| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | B305 | Lý thuyết | 4 | 31 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Lê Hoàng Minh | 2412402004 | QT2801K | 4 | Không phép | absent |
4.3. Các phương pháp xác định địa điểm
CHƯƠNG 5. HOẠCH ĐỊNH TỔNG HỢP
5.1. Hoạch định tổng hợp và nhiệm vụ
5.2. Các chiến lược hoạch định tổng hợp
5.3. Phương pháp hoạch định tổng hợp