Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA2701C | Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | 0 | 33 | 22 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (70%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2312700028 | NA2701C | 13 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Phạm Thị Hiền | 2312700023 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 1 | |
3 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2312700002 | NA2701C | 0 | 0 | 1 | 3 | |
4 | Nguyễn Thu Hương | 2312700034 | NA2701C | 0 | 0 | 1 | 4 | |
5 | Phạm Nhật Linh | 2312700040 | NA2701C | 0 | 0 | 1 | 3 | |
6 | Vũ Thị Thanh Nhi | 2312751001 | NA2701C | 0 | 0 | 1 | 3 | |
7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 2312700007 | NA2701C | 0 | 0 | 1 | 4 | |
8 | Vũ Mai Phương | 2312700009 | NA2701C | 0 | 0 | 1 | 3 | |
9 | Nguyễn Thị Tâm | 2312700004 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 2 | |
10 | Đồng Thị Phương Thảo | 2312700025 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 1 | |
11 | Phạm Thị Thùy | 2312700035 | NA2701C | 0 | 0 | 0 | 1 | |
12 | Phạm Văn Tuyền | 2312700008 | NA2701C | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 2312700029 | NA2701C | 0 | 0 | 1 | 3 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 15/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
2 | 00:00 22/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
3 | 00:00 29/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
4 | 01:55 10/09/2025 | B205 | 1 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
5 | 00:00 12/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
6 | 00:00 19/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
7 | 00:55 26/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
8 | 00:00 30/09/2025 | b202 | 1 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
9 | 00:55 03/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
10 | 00:00 10/10/2025 | B202 | 1 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
11 | 00:55 10/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
12 | 00:00 17/10/2025 | B202 | 1 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang | ||
13 | 00:55 17/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Đọc Tiếng Trung 2 | Hồ Thị Thu Trang |