Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
CT2802Kiến Trúc Máy Tính Vũ Trọng Chiến303030vietnamese
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Hoàng Đức Anh2412111058CT2802
60000
2Vũ Hoàng Anh2412111033CT2802
00000
3Nguyễn Sỹ Duy Anh2412111022CT2802
20000
4Đào Vũ Hoàng Anh2412111035CT2802
00000
5Nguyễn Văn Chiến2412111004CT2802
00000
6Nguyễn Hoàng Công2412111014CT2802
00000
7Nguyễn Đức Duy2412111037CT2802
20000
8Đặng Tiến Duy2412111064CT2802
200000
9Nguyễn Mai Dương2412111054CT2802
20000
10Nguyễn Thành Đạt2412111062CT2802
10000
11Nguyễn Trường Giang2412111048CT2802
180000
12Vũ Hoàng Hải2412111024CT2802
280000
13Phạm Trung Hiếu2412111030CT2802
220000
14Đỗ Huy Hoàng2412111065CT2802
280000
15Nguyễn Huy Hoàng2412111002CT2802
20000
16Phạm Tuấn Hưng2412111063CT2802
20000
17Lê Bảo Khanh2412111067CT2802
180000
18Nguyễn Thị Khánh Linh2412111059CT2802
20000
19Nguyễn Hải Long2412111040CT2802
00000
20Ngô Xuân Lộc2412111066CT2802
280000
    1
  • 1
  • 2
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
102:50 18/01/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
Giới thiệu học phần
Chương 1: Giới thiệu khái quát về máy vi tính và thiết bị ngoại vi
1. Máy tính và các thành phần cơ bản
1.1. Giới thiệu
1.2. Lịch sử phát triển
1.3. Các nguyên lý cơ bản
1.3.1. Nguyên lý Turing
1.3.2. Nguyên lý Von Neuman
1.4. Sơ đồ khối máy tính
Hoàng Đức Anh (2t)
Đặng Tiến Duy (2t)
Nguyễn Thành Đạt (1t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Lê Bảo Khanh (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Phạm Ngọc Tú (2t)
Đào Đình Văn (2t)
202:50 15/02/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
2.Các phép tính số trong máy tính
2.1. Biểu diễn dữ liệu trong máy tính
2.2. Các phép tính số
Hoàng Đức Anh (2t)
Đặng Tiến Duy (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Lê Bảo Khanh (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Võ Anh Quân (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đỗ Lệnh Tuyến (2t)
Phạm Ngọc Tú (2t)
Đào Đình Văn (2t)
302:50 22/02/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
3. Các mạch điện tử
3.1. Cách xâ dựng mạcch điện tử.
3 2 Các mạch Logic cơbản
Đặng Tiến Duy (2t)
Nguyễn Trường Giang (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Lê Bảo Khanh (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đinh Ngọc Trung (2t)
Phạm Ngọc Tú (2t)
Đào Đình Văn (2t)
402:50 01/03/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
Chương 2 Giới thiệu vi xử lý
1.Sơ đồ khối bộ VXL
2.CPU (Control Unit)
3.Công nghệ Pipe Line
4.Các bộ đồng xử lý tóan
Vũ Hoàng Hải (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Lê Bảo Khanh (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Phạm Văn Long Thành (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
502:50 08/03/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
3.Công nghệ Pipe Line
4.Các bộ đồng xử lý tóan
Đặng Tiến Duy (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Lê Bảo Khanh (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đỗ Lệnh Tuyến (2t)
Phạm Ngọc Tú (2t)
Đào Đình Văn (2t)
602:50 15/03/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
5.Ví dụ về các bộ vi xử ý
5.1.Hệ lệnh của VXL 8086
5.2.Hoạt động
Nguyễn Trường Giang (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Nguyễn Huy Hoàng (2t)
Lê Bảo Khanh (2t)
Nguyễn Thị Khánh Linh (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đào Đình Văn (2t)
702:50 22/03/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
Chương 3 Bộ nhớ chính
1.Bộ nhớ b á n dẫn
2.Bộ nhớ chính RAM, ROM
2 1 RAM Random Access Memory
2 2 ROM Read Only Memory
Nguyễn Đức Duy (2t)
Nguyễn Mai Dương (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Lê Bảo Khanh (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đinh Ngọc Trung (2t)
Đỗ Lệnh Tuyến (2t)
Đào Đình Văn (2t)
802:50 29/03/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
3.Ram CMOS và đồng bộ thời gian thực
Nguyễn Sỹ Duy Anh (2t)
Đặng Tiến Duy (2t)
Nguyễn Trường Giang (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đinh Ngọc Trung (2t)
Đào Đình Văn (2t)
902:50 05/04/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
4.Cấu trúc BUS vi tính
Đặng Tiến Duy (2t)
Nguyễn Trường Giang (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Lê Bảo Khanh (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đào Đình Văn (2t)
1002:50 12/04/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
Chương 4 Bộ nhớ ngòai
1. Đĩa và ổ đĩa từ
Hoàng Đức Anh (2t)
Đặng Tiến Duy (2t)
Nguyễn Trường Giang (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đào Đình Văn (2t)
1102:50 19/04/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
2. Đĩa và ổ đĩa quang
3.Flash Memory
1202:50 26/04/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
Chương 5 Ghép nối máy tính với các thiết bị ngọai vi
1.Quá trình vào ra
2.Các cổng ghép nối vào ra đa năng
Đặng Tiến Duy (2t)
Nguyễn Trường Giang (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Phạm Văn Long Thành (2t, phép)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đỗ Lệnh Tuyến (2t)
Phạm Ngọc Tú (2t)
Đào Đình Văn (2t)
1302:50 08/05/2025C3022CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
Thực hành
1402:50 10/05/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
Đánh giá 1
Đào Đình Văn (2t)
Đặng Tiến Duy (2t)
Nguyễn Trường Giang (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Đỗ Tam Phát (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đỗ Lệnh Tuyến (2t)
1502:50 17/05/2025C3012CT2802
Kiến Trúc Máy Tính
Vũ Trọng Chiến
Đánh giá 2
Nguyễn Mai Dương (2t, phép)
Nguyễn Trường Giang (2t)
Vũ Hoàng Hải (2t)
Phạm Trung Hiếu (2t)
Đỗ Huy Hoàng (2t)
Phạm Tuấn Hưng (2t)
Ngô Xuân Lộc (2t)
Đỗ Tam Phát (2t)
Nguyễn Sĩ Huy Phong (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đào Đình Văn (2t)
    1
  • 1