Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
DC2601 | Scada | Đỗ Anh Dũng | 0 | 32 | 30 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Xuân An | 2212102018 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Trần Văn Minh Cao | 2212102001 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Tuấn Chinh | 2212102019 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Bùi Văn Tiến Dương | 2212602001 | DC2601 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Bùi Đức Hoàng | 2212102009 | DC2601 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Trần Khánh Huy | 2212102008 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Bình Minh | 2212102016 | DC2601 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Bùi Công Minh | 2212102007 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Ngọc Nam | 2212102017 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vũ Đình Phương | 2212102011 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Doãn Tất Thắng | 2212102020 | DC2601 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Phạm Hùng Thế | 2212102002 | DC2601 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Lê Thành Trung | 2212102012 | DC2601 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:55 17/01/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
2 | 00:55 24/01/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
3 | 00:55 14/02/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
4 | 00:55 21/02/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
5 | 00:55 28/02/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
6 | 00:55 07/03/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
7 | 00:55 14/03/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
8 | 00:55 21/03/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
9 | 00:55 28/03/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
10 | 00:55 04/04/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
11 | 00:55 11/04/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
12 | 00:55 18/04/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
13 | 00:55 25/04/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
14 | 06:55 27/04/2025 | B102 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng | ||
15 | 00:55 09/05/2025 | B101 | 2 | DC2601 Scada | Đỗ Anh Dũng |