| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT27K-M-N | Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | 0 | 45 | 33 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2312400008 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Đỗ Thị Thu Mai | 2312400072 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312400034 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Phạm Thu Thảo | 2312400029 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 07:55 12/08/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 2 | 07:55 19/08/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 3 | 07:55 26/08/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 4 | 07:55 09/09/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 5 | 07:55 16/09/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 6 | 07:55 23/09/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 7 | 07:55 30/09/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 8 | 07:55 07/10/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 9 | 07:55 14/10/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 10 | 07:55 21/10/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu | ||
| 11 | 07:55 28/10/2025 | C104 | 3 | QT27K-M-N Quản Trị Tài Chính Doanh Nghiệp | Cao Thị Thu |