| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DC2903 | Tin Học Đại Cương 1 | Đỗ Văn Tuyên | 30 | 30 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Hải Anh | 2512102152 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Hữu Dũng Anh | 2512102049 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Phạm Quang Anh | 2512102176 | DC2903 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Vĩnh An | 2512102026 | DC2903 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Ngô Quốc Gia Bảo | 2512102037 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Cảnh Duy | 2512102088 | DC2903 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Anh Dũng | 2512102042 | DC2903 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Hoàng Dũng | 2512102148 | DC2903 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Quý Dũng | 2512102060 | DC2903 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Vũ Đăng Dương | 2512102027 | DC2903 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Lê Thế Dương | 2512102065 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Bảo Đại | 2512102074 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Tiến Đạt | 2512102122 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Trần Nguyễn Trọng Đức | 2512102109 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Lê Vũ Hoàng Đức | 2512102059 | DC2903 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Phạm Công Hiếu | 2512102118 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Lê Minh Hiếu | 2512102084 | DC2903 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Phạm Huy Hoàng | 2512102138 | DC2903 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Thành Hoàng | 2512102039 | DC2903 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Trịnh Bá Hòa | 2512102012 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|