| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2904 | Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Anh | 2512400145 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Hoàng Anh | 2512400197 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Lê Ngọc Anh | 2512400223 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Bùi Phạm Duy Anh | 2512400051 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Đinh Thị Tuyết Anh | 2512400092 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Tùng Anh | 2512400048 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Hữu An | 2512400218 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Lưu Ngọc Bích | 2512400175 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Đình Cường | 2512400078 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Phan Đăng Duy | 2512400037 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Phùng Quang Duy | 2512400088 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Lê Trung Dũng | 2512400079 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Phạm Đức Dương | 2512400115 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Đỗ Thành Dương | 2512400125 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phạm Thùy Dương | 2512400018 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Lưu Tùng Dương | 2512400130 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Ngô Quang Đại | 2512400020 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Tiến Đạt | 2512400221 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Lương Tuấn Đạt | 2512400028 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Hoàng Anh Đức | 2512400136 | QT2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|