Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
CT2902 | Bóng Đá | Ngô Quốc Hưng | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Đức Anh | 2512101024 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Phạm Thế Anh | 2512101052 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Thuý An | 2512101098 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Tân Bình | 2512101064 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Hoàng Tuấn Dương | 2512101051 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Cao Sỹ Đại | 2512101057 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Trần Thành Đạt | 2512101120 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Tiến Đạt | 2512101031 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Văn Đức | 2512101071 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vũ Hữu Giang | 2512101041 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Trần Sơn Hà | 2512101124 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Lương Hiền | 2512101050 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Hoàng Minh Hiếu | 2512101054 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Minh Hiếu | 2512101107 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Vũ Minh Hiếu | 2512101056 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Văn Hoàng | 2512101072 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Đình Huy | 2512101096 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Mai Thị Hường | 2512101068 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Hoàng Gia Hùng | 2512101128 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Hoàng Duy Khánh | 2512101044 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|