Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA2901 | Đọc Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Đức Anh | 2512751177 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nghiêm Hà Tú Anh | 2512751140 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Ngọc Trang Anh | 2512751209 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hoàng Thị Nguyệt Anh | 2512751011 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Dương Việt Anh | 2512751125 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Đào Ngọc An | 2512751113 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Minh Châu | 2512751131 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2512751063 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 2512751118 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vũ Thị Ánh Dương | 2512751219 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Vũ Thành Đạt | 2512751082 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 2512751215 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Trung Kiên | 2512751220 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Trần Tuấn Kiệt | 2512751163 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Trần Diệu Linh | 2512751094 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Vũ Lê Phương Linh | 2512751208 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Thị Ánh Linh | 2512751053 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Phạm Huy Lộc | 2512751003 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Trương Công Minh | 2512751211 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nông Trà My | 2512751153 | NA2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|