Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA2902 | Nói Tiếng Anh 1 | Phạm Thị Thúy | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Hoàng Nhật Anh | 2512751196 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 2512751155 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Đỗ Quỳnh Anh | 2512751142 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2512751070 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Phạm Quỳnh Anh | 2512751027 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Đỗ Thị Phương Anh | 2512751112 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Lê Thị Quỳnh Anh | 2512751212 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Phạm Thị Thùy Anh | 2512751205 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Ngô Ngọc Ánh | 2512751185 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Đinh Hứa Quỳnh Chi | 2512751013 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đỗ Phương Chi | 2512751031 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Vũ Xuân Diệu | 2512751190 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Lê Thị Thùy Dương | 2512751188 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Tiến Đạt | 2512751134 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Thị Giang | 2512751105 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Hoàng Việt Hà | 2512751096 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Thị Thu Hà | 2512751084 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Đào Thị Hằng | 2512751202 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Đào Minh Hiếu | 2512751175 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Phạm Lan Hương | 2512751184 | NA2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|