Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
CT2901-02-PHI3 | Triết Học | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Diệp Anh | 2512101077 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Ngô Đức Anh | 2512101024 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Phạm Thế Anh | 2512101052 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Lê Việt Anh | 2512101075 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Kim Bình An | 2512101028 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Thuý An | 2512101098 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Ngô Xuân Bảo | 2512101101 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Tân Bình | 2512101064 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Đức Chung | 2512101091 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nguyễn Nhật Duy | 2512101086 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Tấn Dũng | 2512101020 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Bùi Văn Dũng | 2512101099 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Hoàng Tuấn Dương | 2512101051 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Cao Sỹ Đại | 2512101057 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Cao Đắc Đạt | 2512101047 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Phạm Thành Đạt | 2512101008 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Trần Thành Đạt | 2512101120 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Tiến Đạt | 2512101031 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nguyễn Ngọc Đức | 2512101085 | CT2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Văn Đức | 2512101071 | CT2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|