Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | 0 | 45 | 36 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | B202 | Lý thuyết | 3 | 21 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Quang Khải | 2112402011 | QT2501N | 1 | Không phép | late | ||
2 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 3 | Không phép | absent |