Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
Q25M,N-NA25M | Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 0 | 45 | 36 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2112407019 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2112407011 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Quang Khải | 2112402011 | QT2501N | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Lưu Phúc Lộc | 2112407015 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Vũ Hương Mai | 2112407021 | QT2501N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Vũ Sao Mai | 2112402010 | QT2501N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Thảo Nguyên | 2112407022 | QT2501M | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 2112407018 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Nguyễn Thái Sơn | 2112407032 | QT2501M | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | QT2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Nguyễn Quý Thành | 2112407023 | QT2501M | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 2112752003 | NA2501M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Trần Thị Minh Tú | 2112407012 | QT2501M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 15/01/2024 | B202 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | Giới thiệu học phần CHƯƠNG 1: ĐẠI CƯƠNG VỀ QUẢN TRỊ NHÂN SỰ 1.1 Điểm xuất phát ; 1.2 và 1.3 Mục tiêu của QTNS 1.4 Chức năng QTNS 1.5 Xu hướng thách đố và các… | Nguyễn Thái Sơn (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) |
2 | 07h00 22/01/2024 | B202 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 1.6 Các lý thuyết về QTNS; 1.7 Đánh giá trình độ QTNS 1.8 QTNS – Doanh nghiệp Việt Nam CHƯƠNG 2: MÔI TRƯỜNG QUẢN TRỊ TNNS 2.1.Tình huống 2.2. Môi trường quản trị tài nguyên nhân sự | Nguyễn Thái Sơn (3t, false) Nguyễn Xuân Hải (3t, false) |
3 | 07h00 29/01/2024 | B202 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 2.3. Bầu không khí văn hóa doanh nghiệp 2.3. Thảo luận “Môi trường quản trị tài nguyên nhân sự” | Phạm Hồng Chương (3t, false) Nguyễn Thị Ngọc Diễm (3t, false) Nguyễn Xuân Hải (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Nguyễn Mai Phương (3t, false) Nguyễn Thái Sơn (3t, false) Nguyễn Đức Hiếu (1t, ) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t, ) Nguyễn Thu Yến (3t, false) |
4 | 07h00 19/02/2024 | B202 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 2.3. Thảo luận “Môi trường quản trị tài nguyên nhân sự” 2.4. Tổng kết, đánh giá quá trình thảo luận CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH CÔNG VIỆC 3.1. Phân tích công việc – công cụ quản trị nhân sự cơ bản 3.2. Các phương pháp phân tích công việc; 3.3 và 3.4….;3.5 | Nguyễn Thái Sơn (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) |
5 | 07h00 26/02/2024 | B202 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 3.6. Thảo luận “Phân tích công việc” 3.7. Tổng kết, đánh giá quá trình thảo luận CHƯƠNG 4: HOẠCH ĐỊNH TÀI NGUYÊN NHÂN SỰ 4.1. Tổng quát về hoạch định TNNS, 4.2; | Nguyễn Thái Sơn (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) |
6 | 07h00 04/03/2024 | B202 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 4.3. PP dự báo trong hoạch định tài nguyên nhân sự 4.4. Thảo luận “Hoạch định tài nguyên nhân sự” | Nguyễn Đức Hiếu (3t, false) Phạm Hồng Chương (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Nguyễn Thái Sơn (3t, false) |
7 | 07h00 11/03/2024 | B202 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 4.4. Thảo luận “Hoạch định tài nguyên nhân sự” 4.5. Tổng kết, đánh giá quá trình thảo luận CHƯƠNG 5: TUYỂN DỤNG NHÂN VIÊN 5.1. Các giải pháp tạm thời ; 5.2. Tuyển mộ nhân viên 5.3. Tuyển chọn nhân viên ; 5.3. Tuyển chọn nhân viên 5.4. Thảo luận “Tuyển dụng nhân viên” | Nguyễn Quang Khải (1t, ) Vũ Thị Phương Linh (3t, false) Phạm Hồng Chương (1t, ) Nguyễn Thị Ngọc Diễm (3t, false) Nguyễn Đức Hiếu (3t, false) Phạm Thị Ngát (3t, false) Nguyễn Thị Diễm (3t, false) Nguyễn Thái Sơn (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) |
8 | 07h00 18/03/2024 | B202 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 5.4. Thảo luận “Tuyển dụng nhân viên” 5.5. Tổng kết, đánh giá quá trình thảo luận CHƯƠNG 6: ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN NHÂN SỰ 6.1. Tiến trình đào tạo và phát triển, 6.2. Các giai đoạn… | Nguyễn Thị Diễm (3t, false) Trần Ngọc Quỳnh (3t, false) Nguyễn Thị Thu Thơm (3t, false) Nguyễn Quang Khải (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Nguyễn Thái Sơn (3t, false) |
9 | 07h00 25/03/2024 | B202 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 6.3. Các phương pháp ĐT&PT; 6.4. Phát triển nhân sự 6.5. Thảo luận “Đào tạo và phát triển nhân sự” | Vũ Sao Mai (3t, false) Nguyễn Thị Ninh (1t, ) Nguyễn Thị Quỳnh Chi (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Nguyễn Thái Sơn (3t, false) |
10 | 07h55 06/04/2024 | B203 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 6.5. Thảo luận “Đào tạo và phát triển nhân sự” 6.6. Tổng kết, đánh giá quá trình thảo luận CHƯƠNG 7: ĐÁNH GIÁ THÀNH TÍCH CÔNG TÁC 7.1. Đinh nghĩa; 7.2 và 7.3 và 7.4 | Đinh Phượng Xuân Mai (3t, false) Nguyễn Minh Ánh (1t, ) Nguyễn Thị Thu Hằng (3t, false) Nguyễn Mai Phương (3t, false) Nguyễn Quý Thành (1t, ) Đỗ Xuân Thanh (3t, ) Trần Ngọc Quỳnh (3t, false) Phạm Thị Ngát (3t, false) Nguyễn Thảo Nguyên (1t, ) Nguyễn Thái Sơn (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) |
11 | 07h55 13/04/2024 | B203 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 7.5. Thảo luận “Đánh giá thành tích công tác” | Đặng Thị Thùy Linh (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Vũ Thị Phương Linh (3t, false) Nguyễn Thái Sơn (3t, false) |
12 | 07h55 20/04/2024 | B203 | 3 | Q25M,N-NA25M Quản Trị Nhân Lực | Nguyễn Thị Hoàng Đan | 7.5. Thảo luận “Đánh giá thành tích công tác” 7.6. Tổng kết, đánh giá quá trình thảo luận CHƯƠNG 8: LƯƠNG BỔNG VÀ ĐÃI NGÔ 8.1. Đại cương về lương bổng và đãi ngộ ; 8.2 8.3. Các hình thức trả lương | Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Nguyễn Thái Sơn (3t, false) |