Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L,N | Quản Trị Nhân Lực | 0 | 45 | 2 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C202 | Lý thuyết | 2 | 37 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Đặng Ngọc Uyên | 2212402004 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 2 | Không phép | absent |