Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 35 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B102 | Lý thuyết | 3 | 32 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Đỗ Xuân Thắng | 2312400031 | QT2701 | 3 | Không phép | absent |