Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | 0 | 45 | 35 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Tường Anh | 2312400027 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0 | |
6 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0 | |
11 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Dương Thu Hằng | 2312400013 | QT2701 | 1 | 0 | 0 | 0.0 | 0 | |
16 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Lê Đức Hùng | 2312400040 | QT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Trần Khánh Linh | 2312700039 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2312400008 | QT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Đỗ Thị Thu Mai | 2312400072 | QT2701 | 0 | 0 | 2.0 | 2 | ||
30 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Trần Thái Nhật | 2312400015 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312400034 | QT2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | Phạm Thu Thảo | 2312400029 | QT2701 | 0 | 0 | 0.0 | 0 | ||
38 | Đỗ Xuân Thắng | 2312400031 | QT2701 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Nguyễn Thái Hòa Viên | 2312400022 | QT2701 | 0 | 0 | 0.0 | 0 | ||
42 | Vũ Thị Yến | 2312400003 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 13h00 19/01/2024 | B102 | 3 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Mở đầu Chương 1: Đối tượng nghiên cứu của thống kê học. Quá trình nghiên cứu thống kê 1.1. Đối tượng nghiên cứu của thống kê học (LT) 1.2. Các khái niệm cơ bản (LT, TL) 1.3 Các gđ của quá trình nghiên cứu thống kê (LT, TL) Chương 2: Trình bày số liệu thống kê 2.1. Phân tổ thống kê (LT, BT, TL) | Nguyễn Đức Anh (3t, false) Nguyễn Huy Hoàng (3t, false) Phùng Thu Hương (3t, false) Phạm Bảo Ngọc (3t, false) Nguyễn Thị Hoàng Quyên (3t, false) |
2 | 13h00 26/01/2024 | B102 | 3 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 2 (tiếp) 2.2. Bảng thống kê (TL) 2.3. Đồ thị thống kê (TL) Chương 3: Các tham số của phân phối thống kê 3.1. Số tuyệt đối và số tương đối trong thống kê (LT, BT, TL) 3.2. Các tham số đo xu hướng hội tụ (LT, BT, TL) | Dương Thu Hằng (1t, false) Nguyễn Đức Anh (3t, false) Nguyễn Vũ Hải Anh (3t, false) Nguyễn Huy Hoàng (3t, false) Phạm Bảo Ngọc (3t, false) Nguyễn Trường Sơn (1t, false) |
3 | 13h00 02/02/2024 | B102 | 3 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 3 (tiếp) 3.3. Các tham số đo độ phân tán (LT, BT, TL) Chương 4: Điều tra chọn mẫu 4.1. Khái niệm, ý nghĩa & phân loại điều tra chọn mẫu (LT) 4.2. Điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên (LT, BT, TL) | Nguyễn Vũ Hải Anh (3t, false) Lương Thị Ngọc Bích (3t, false) Đặng Xuân Đạt (3t, true) Vũ Thị Hà (3t, false) Nguyễn Huy Hoàng (3t, false) Phạm Quốc Huy (3t, false) Trần Thị Mai Hương (3t, false) Phùng Thu Hương (3t, false) Hồ Trần Trúc Lam (3t, false) Vũ Thuỳ Linh (3t, false) Vũ Ánh Xuân Mai (3t, false) Phạm Bảo Ngọc (3t, false) Nguyễn Thị Hoàng Quyên (3t, false) Nguyễn Trường Sơn (3t, false) Trần Lê Minh Thu (3t, false) |
4 | 13h00 23/02/2024 | B102 | 3 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 5: Hồi quy và tương quan 5.1. Mối lhệ giữa các HT. Nhiệm vụ của PP HQ & TQ (LT) 5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng Chương 6: Dãy số thời gian 6.1.Khái niệm về dãy số thời gian (LT) 6.2.Các chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian (LT, BT, TL) | Nguyễn Vũ Hải Anh (3t, false) Nguyễn Huy Hoàng (3t, false) Phùng Thu Hương (3t, false) Nguyễn Thuỳ Linh (3t, false) Phạm Bảo Ngọc (3t, false) Đỗ Xuân Thắng (3t, false) |
5 | 13h00 01/03/2024 | B102 | 3 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 6: Dãy số thời gian (tiếp) 6.3.Các pp biểu hiện xu hướng phát triển CB của HT (BT, TL) Chương 7: Chỉ số 7.1.KN, PL, tác dụng và đặc điểm của pp chỉ số (LT) 7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL) | Nguyễn Vũ Hải Anh (3t, false) Lương Thị Ngọc Bích (3t, false) Nguyễn Huy Hoàng (3t, false) Phạm Quốc Huy (3t, false) Phùng Thu Hương (3t, false) Phạm Bảo Ngọc (3t, false) |
6 | 13h00 08/03/2024 | B102 | 3 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 7: Chỉ số (tiếp) 7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL) 7.3.Hệ thống chỉ số (LT, BT, TL) Đánh giá Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN 8.1.Một số KN cơ bản về kết quả SXKD (LT, TL) | Nguyễn Vũ Hải Anh (3t, false) Nguyễn Huy Hoàng (3t, false) Phùng Thu Hương (3t, false) Phạm Bảo Ngọc (3t, false) |
7 | 13h55 04/04/2024 | B102 | 3 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp) 8.2.Hệ thống chỉ tiêu đo lường kết quả SXKD (LT, BT, TL) 8.3.Thống kê chất lượng sản phẩm (LT, BT, TL) 8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL) | |
8 | 13h00 05/04/2024 | B103 | 2 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp) 8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL) (tiếp) | Phạm Đại Dương (2t, false) Nguyễn Huy Hoàng (2t, false) Phạm Quốc Huy (2t, false) Trần Thị Mai Hương (2t, false) Phùng Thu Hương (2t, false) Vũ Ánh Xuân Mai (2t, false) Phạm Bảo Ngọc (2t, false) Nguyễn Thị Phương Thảo (2t, false) |
9 | 13h55 11/04/2024 | B102 | 3 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp) 8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL) (tiếp) Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp 9.1. Thống kê số lượng và sự biến động LĐ của DN (LT, TL) 9.2. Thống kê tình hình sử dụng thời gian lao động (LT, TL) | Lê Đức Hùng (3t, false) Vũ Ánh Xuân Mai (3t, false) Phạm Bảo Ngọc (3t, false) Nguyễn Huy Hoàng (3t, false) Phùng Thu Hương (3t, false) Đỗ Xuân Thắng (3t, false) |
10 | 13h00 12/04/2024 | B103 | 2 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp 9.3. Thống kê năng suất lao động trong doanh nghiệp (BT, TL) | Nguyễn Huy Hoàng (2t, false) Phùng Thu Hương (2t, false) Nguyễn Thị Khánh Ly (2t, false) Vũ Ánh Xuân Mai (2t, false) Phạm Bảo Ngọc (2t, false) |
11 | 13h00 19/04/2024 | B103 | 2 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp) 9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL) (tiếp) | Nguyễn Văn Anh (2t, false) Nguyễn Huy Hoàng (2t, false) Phùng Thu Hương (2t, false) Vũ Ánh Xuân Mai (2t, false) Phạm Bảo Ngọc (2t, false) Đỗ Vĩnh Thành Trung (2t, false) |
12 | 13h55 25/04/2024 | B102 | 3 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp) 9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL) (tiếp) Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN 10.1. KN, YN của các loại chỉ tiêu giá thành và tác dụng của nó đối với công tác quản lý DN (LT, TL) 10.2. Nội dung kinh tế của chỉ tiêu giá thành (LT, TL) 10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp) | Nguyễn Đức Anh (3t, false) Nguyễn Vũ Hải Anh (3t, false) Nguyễn Huy Hoàng (3t, false) Vũ Minh Hòa (3t, false) Phạm Quốc Huy (3t, false) Phùng Thu Hương (3t, false) Nguyễn Thị Khánh Ly (3t, false) Vũ Ánh Xuân Mai (3t, false) Phạm Bảo Ngọc (3t, false) Đỗ Xuân Thắng (3t, false) |
13 | 13h00 26/04/2024 | B103 | 2 | QT2701 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp) 10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp) | Nguyễn Đức Anh (2t, false) Vũ Thị Hà (2t, false) Nguyễn Huy Hoàng (2t, false) Đinh Thị Thu Huyên (2t, false) Phùng Thu Hương (2t, false) Hồ Trần Trúc Lam (2t, false) Vũ Ánh Xuân Mai (2t, false) Phạm Bảo Ngọc (2t, false) |