Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 35 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B102 | Lý thuyết | 3 | 38 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Dương Thu Hằng | 2312400013 | QT2701 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 1 | Không phép | late |