Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2702 | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 48 | 42 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B201 | Lý thuyết | 3 | 28 | 15 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Ngọc Anh | 2312400001 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Ánh Dương | 2312101037 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Viết Giang | 2312400060 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thị Thu Hà | 2312400062 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Thị Kim Liên | 2312400084 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Ngô Thành Lộc | 2312400045 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Bùi Duy Mạnh | 2312400068 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Thị Thuỳ | 2312400047 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Lê Trịnh Huyền Trang | 2312400052 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Phạm Anh Tuấn | 2312400086 | QT2702 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Trần Thị Ánh Tuyết | 2312400011 | QT2702 | 3 | Không phép | absent |