1 | 08h55 17/01/2024 | B201 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Mở đầu Chương 1: Đối tượng nghiên cứu của thống kê học. Quá trình nghiên cứu thống kê 1.1. Đối tượng nghiên cứu của thống kê học (LT) 1.2. Các khái niệm cơ bản (LT, TL) 1.3 Các gđ của quá trình nghiên cứu thống kê (LT, TL) Chương 2: Trình bày số liệu thống kê 2.1. Phân tổ thống kê (LT, BT, TL)
| |
2 | 15h50 19/01/2024 | B103 | 2 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 2 (tiếp) 2.2. Bảng thống kê (TL) 2.3. Đồ thị thống kê (TL) Chương 3: Các tham số của phân phối thống kê 3.1. Số tuyệt đối và số tương đối trong thống kê (LT, BT, TL) 3.2. Các tham số đo xu hướng hội tụ (LT, BT, TL)
| Nguyễn Đức Anh (2t, false) Nguyễn Minh Công (2t, false) Nguyễn Ánh Dương (2t, false) Trần Viết Giang (2t, false) Phạm Thị Thu Hà (2t, false) Nguyễn Thị Hằng (2t, false) Đỗ Hoàng Huy (2t, false) Phạm Vũ Trường Huy (2t, false) Trương Đức Hưng (2t, false) Trần Gia Lộc (2t, false) Ngô Thành Lộc (2t, false) Bùi Duy Mạnh (2t, false) Bùi Thị Tuyết Nhung (2t, false) Đinh Thị Phương Oanh (2t, false) Đỗ Hoàng Thành (2t, false) Bùi Quang Thiện (2t, false) Đào Trọng Thiện (2t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false) Ngô Anh Thư (2t, false) Nguyễn Lam Trường (2t, false)
|
3 | 08h55 24/01/2024 | B201 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 3: Các tham số của phân phối thống kê (tiếp) 3.2. Các tham số đo xu hướng hội tụ (LT, BT, TL) 3.3. Các tham số đo độ phân tán (LT, BT, TL) Chương 4: Điều tra chọn mẫu 4.1. Khái niệm, ý nghĩa & phân loại điều tra chọn mẫu (LT)
| Nguyễn Đức Anh (3t, false) Nguyễn Minh Công (3t, false) Nguyễn Ánh Dương (3t, false) Trần Viết Giang (3t, false) Phạm Thị Thu Hà (3t, false) Phạm Vũ Trường Huy (3t, false) Trương Đức Hưng (3t, false) Trần Quang Hùng (3t, false) Trần Gia Lộc (3t, false) Ngô Thành Lộc (3t, false) Vũ Đức Mạnh (3t, false) Bùi Thị Tuyết Nhung (3t, false) Đỗ Hoàng Thành (3t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
|
4 | 15h50 26/01/2024 | B103 | 2 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 4 tiếp) 4.2. Điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên (LT, BT, TL) Chương 5: Hồi quy và tương quan 5.1. Mối lhệ giữa các HT. Nhiệm vụ của PP HQ & TQ (LT) 5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng
| Nguyễn Đức Anh (2t, false) Nguyễn Ánh Dương (2t, false) Trần Viết Giang (2t, false) Phạm Thị Thu Hà (2t, false) Nguyễn Thị Hằng (2t, false) Trần Quang Hoàn (2t, false) Phạm Vũ Trường Huy (2t, false) Trương Đức Hưng (2t, false) Trần Quang Hùng (2t, false) Đỗ Thị Kim Liên (2t, false) Trần Gia Lộc (2t, false) Ngô Thành Lộc (2t, false) Bùi Duy Mạnh (2t, false) Lê Hương Nhung (2t, false) Bùi Quang Thiện (2t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false) Ngô Anh Thư (2t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
|
5 | 08h55 31/01/2024 | B201 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 5 (tiếp) Chương 5: Hồi quy và tương quan (tiếp) 5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng Chương 6: Dãy số thời gian 6.1.Khái niệm về dãy số thời gian (LT) 6.2.Các chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian (LT, BT, TL) 6.3.Các pp biểu hiện xu hướng phát triển CB của HT (BT, TL) Chương 7: Chỉ số 7.1.KN, PL, tác dụng và đặc điểm của pp chỉ số (LT)
| Nguyễn Đức Anh (3t, false) Vũ Văn Chính (3t, false) Nguyễn Minh Công (3t, false) Nguyễn Thành Đạt (3t, false) Nguyễn Thành Đông (3t, false) Trần Quang Hoàn (3t, false) Phạm Vũ Trường Huy (3t, false) Trương Đức Hưng (3t, false) Trần Quang Hùng (3t, false) Vũ Thị Kim Liên (3t, false) Trần Gia Lộc (3t, false) Ngô Thành Lộc (3t, false) Bùi Duy Mạnh (3t, false) Vũ Đức Mạnh (3t, false) Bùi Quang Thiện (3t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false) Ngô Anh Thư (3t, false) Vũ Thị Quỳnh Trang (3t, false)
|
6 | 15h50 02/02/2024 | B103 | 2 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 7: Chỉ số (tiếp) 7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL) | Đỗ Thị Kim Liên (2t, false) Trần Gia Lộc (2t, false) Ngô Thành Lộc (2t, false) Bùi Duy Mạnh (2t, false) Vũ Đức Mạnh (2t, false) Nguyễn Công Minh (2t, false) Lê Hương Nhung (2t, false) Bùi Thị Tuyết Nhung (2t, false) Đào Trọng Thiện (2t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false) Lê Thu Thủy (2t, false) Nguyễn Đức Anh (2t, false) Vũ Văn Chính (2t, false) Nguyễn Minh Công (2t, false) Nguyễn Ánh Dương (2t, false) Nguyễn Thành Đạt (2t, false) Trần Viết Giang (2t, false) Phạm Thị Thu Hà (2t, false) Nguyễn Thị Hằng (2t, false) Phạm Vũ Trường Huy (2t, false) Trương Đức Hưng (2t, false) Trần Quang Hùng (2t, false) Ngô Anh Thư (2t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false) Trần Thị Ánh Tuyết (2t, false)
|
7 | 08h55 21/02/2024 | B201 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 7: Chỉ số (tiếp) 7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL) 7.3.Hệ thống chỉ số (LT, BT, TL) Đánh giá Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN 8.1.Một số KN cơ bản về kết quả SXKD (LT, TL)
| Nguyễn Ánh Dương (3t, false) Trần Viết Giang (3t, false) Phạm Vũ Trường Huy (3t, false) Trương Đức Hưng (3t, false) Trần Quang Hùng (3t, false) Vũ Thị Kim Liên (3t, false) Bùi Duy Mạnh (3t, false) Vũ Đức Mạnh (3t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false) Ngô Anh Thư (3t, false) Ngô Thành Lộc (3t, false)
|
8 | 15h50 23/02/2024 | B103 | 2 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 8 (tiếp) 8.2.Hệ thống chỉ tiêu đo lường kết quả SXKD (LT, BT, TL) 8.3.Thống kê chất lượng sản phẩm (LT, BT, TL) 8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL)
| Nguyễn Đức Anh (2t, false) Vũ Văn Chính (2t, false) Nguyễn Ánh Dương (2t, false) Nguyễn Thành Đạt (2t, false) Nguyễn Thành Đông (2t, false) Trần Viết Giang (2t, false) Phạm Thị Thu Hà (2t, false) Trần Quang Hoàn (2t, false) Phạm Vũ Trường Huy (2t, false) Trần Quang Hùng (2t, false) Trần Gia Lộc (2t, false) Ngô Thành Lộc (2t, false) Bùi Duy Mạnh (2t, false) Vũ Đức Mạnh (2t, false) Lê Hương Nhung (2t, false) Đào Trọng Thiện (2t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false) Ngô Anh Thư (2t, false) Vũ Thị Quỳnh Trang (2t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
|
9 | 08h55 28/02/2024 | B201 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp) 8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL)
| Nguyễn Ánh Dương (3t, false) Trần Viết Giang (3t, false) Nguyễn Đức Anh (3t, false) Phạm Thị Thu Hà (3t, false) Phạm Vũ Trường Huy (3t, false) Trần Quang Hùng (3t, false) Trần Gia Lộc (3t, false) Ngô Thành Lộc (3t, false) Vũ Đức Mạnh (3t, false) Lê Hương Nhung (3t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
|
10 | 15h50 01/03/2024 | B103 | 2 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp) 8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL) (tiếp) Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp 9.1. Thống kê số lượng và sự biến động LĐ của DN (LT, TL) 9.2. Thống kê tình hình sử dụng thời gian lao động (LT, TL)
| Nguyễn Đức Anh (2t, false) Nguyễn Ánh Dương (2t, false) Trần Viết Giang (2t, false) Lưu Phương Hà (2t, false) Phạm Thị Thu Hà (2t, false) Nguyễn Thị Hằng (2t, false) Phạm Vũ Trường Huy (2t, false) Trần Quang Hùng (2t, false) Vũ Thị Kim Liên (2t, false) Ngô Thành Lộc (2t, false) Bùi Duy Mạnh (2t, false) Lê Hương Nhung (2t, false) Bùi Quang Thiện (2t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false) Ngô Anh Thư (2t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false) Nguyễn Lam Trường (2t, false)
|
11 | 08h55 06/03/2024 | B201 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp) 9.3. Thống kê năng suất lao động trong doanh nghiệp (BT, TL)
| Nguyễn Đức Anh (3t, false) Phạm Ngọc Anh (3t, false) Nguyễn Ánh Dương (3t, false) Trần Viết Giang (3t, false) Phạm Thị Thu Hà (3t, false) Phạm Vũ Trường Huy (3t, false) Trần Quang Hùng (3t, false) Vũ Thị Kim Liên (3t, false) Ngô Thành Lộc (3t, false) Bùi Duy Mạnh (3t, false) Nguyễn Công Minh (3t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false) Phạm Anh Tuấn (3t, false) Trần Thị Ánh Tuyết (3t, false)
|
12 | 15h50 08/03/2024 | B103 | 2 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp) 9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL)
| Nguyễn Đức Anh (2t, false) Vũ Văn Chính (2t, false) Nguyễn Minh Công (2t, false) Nguyễn Ánh Dương (2t, false) Nguyễn Thành Đạt (2t, false) Trần Viết Giang (2t, false) Phạm Thị Thu Hà (2t, false) Nguyễn Thị Hằng (2t, false) Trần Quang Hoàn (2t, false) Phạm Vũ Trường Huy (2t, false) Trương Đức Hưng (2t, false) Trần Quang Hùng (2t, false) Vũ Thị Kim Liên (2t, false) Trần Gia Lộc (2t, false) Ngô Thành Lộc (2t, false) Bùi Duy Mạnh (2t, false) Vũ Đức Mạnh (2t, false) Nguyễn Công Minh (2t, false) Lê Hương Nhung (2t, false) Nguyễn Thị Phương (2t, false) Bùi Quang Thiện (2t, false) Đào Trọng Thiện (2t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false) Ngô Anh Thư (2t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false) Đỗ Hoàng Thành (2t, false) Đỗ Hoàng Huy (2t, false) Vũ Thị Quỳnh Trang (2t, false) Lê Thu Thủy (2t, false) Đinh Thị Phương Oanh (2t, false)
|
13 | 14h55 05/04/2024 | B101 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp) 9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL) (tiếp) Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN 10.1. KN, YN của các loại chỉ tiêu giá thành và tác dụng của nó đối với công tác quản lý DN (LT, TL) 10.2. Nội dung kinh tế của chỉ tiêu giá thành (LT, TL) 10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT)
| Nguyễn Minh Công (3t, true) Nguyễn Ánh Dương (3t, false) Trần Viết Giang (3t, false) Phạm Thị Thu Hà (3t, false) Trần Gia Lộc (3t, false) Ngô Thành Lộc (3t, false) Bùi Duy Mạnh (3t, false) Vũ Đức Mạnh (3t, false) Đào Trọng Thiện (3t, true) Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
|
14 | 14h55 12/04/2024 | B101 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp) 10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)
| Trần Viết Giang (3t, false) Phạm Thị Thu Hà (3t, false) Nguyễn Minh Công (3t, false) Phan Tiến Dũng (3t, false) Nguyễn Ánh Dương (3t, false) Ngô Thành Lộc (3t, false) Bùi Duy Mạnh (3t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false) Đỗ Hoàng Huy (1t, false) Đỗ Hoàng Thành (1t, false) Trần Gia Lộc (1t, )
|
15 | 14h55 19/04/2024 | B101 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp) 10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp) 10.4.Thống kê hiệu quả SXKD của DN (LT, TL) Chương 11: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN 11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp
| Nguyễn Đức Anh (3t, false) Vũ Văn Chính (3t, false) Nguyễn Ánh Dương (3t, false) Nguyễn Thành Đạt (3t, false) Trần Viết Giang (3t, false) Phạm Thị Thu Hà (3t, false) Nguyễn Thị Hằng (3t, false) Trần Quang Hoàn (3t, false) Phạm Vũ Trường Huy (3t, false) Vũ Thị Kim Liên (3t, false) Ngô Thành Lộc (3t, false) Bùi Duy Mạnh (3t, false) Nguyễn Công Minh (3t, false) Lê Hương Nhung (3t, false) Đinh Thị Phương Oanh (3t, false) Nguyễn Thị Phương (3t, false) Đào Trọng Thiện (3t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false) Lê Thu Thủy (3t, false) Ngô Anh Thư (3t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false) Phạm Anh Tuấn (3t, false)
|
16 | 14h55 26/04/2024 | B101 | 3 | QT2702 Thống Kê Kinh Doanh | Nguyễn Thị Tình | Chương 11: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp) 11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp (tiếp)
| Nguyễn Đức Anh (3t, false) Nguyễn Minh Công (3t, false) Nguyễn Ánh Dương (3t, false) Nguyễn Thành Đạt (3t, false) Trần Viết Giang (3t, false) Phạm Thị Thu Hà (3t, false) Đỗ Thị Kim Liên (3t, false) Vũ Thị Kim Liên (3t, false) Trần Gia Lộc (3t, false) Ngô Thành Lộc (3t, false) Bùi Duy Mạnh (3t, false) Lê Hương Nhung (3t, false) Bùi Quang Thiện (3t, false) Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false) Lê Thu Thủy (3t, false) Ngô Anh Thư (3t, false) Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
|