Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2702Thống Kê Kinh Doanh Nguyễn Thị Tình04842vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (60%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2312400066QT2702
62.5%
37.5%
300000
2Phạm Ngọc Anh2312400001QT2702
6.25%
93.75%
3000.00
3Vũ Văn Chính2312400061QT2702
25.0%
75.0%
120000
4Nguyễn Minh Công2312400076QT2702
37.5%
62.5%
180000
5Trịnh Anh Cường2312400050QT2702
0%
100.0%
006.06
6Phan Tiến Dũng2312400006QT2702
6.25%
93.75%
30000
7Nguyễn Ánh Dương2312101037QT2702
75.0%
25.0%
360000
8Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2702
31.25%
68.75%
150000
9Nguyễn Thành Đông2312400054QT2702
10.42%
89.58%
50000
10Trần Viết Giang2312400060QT2702
75.0%
25.0%
360000
11Lưu Phương Hà2312700003QT2702
4.17%
95.83%
2003.03
12Phạm Thị Thu Hà2312400062QT2702
68.75%
31.25%
330000
13Lê Thị Mỹ Hạnh2312400067QT2702
0%
100.0%
006.06
14Đỗ Thị Hằng2312400046QT2702
0.0%
100.0%
0002.02
15Nguyễn Thị Hằng2312400042QT2702
27.08%
72.92%
130000
16Trần Quang Hoàn2312400074QT2702
25.0%
75.0%
120000
17Đỗ Hoàng Huy2312400063QT2702
10.42%
89.58%
5000.00
18Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2702
62.5%
37.5%
300000
19Trương Đức Hưng2312400070QT2702
35.42%
64.58%
17000.00
20Trần Quang Hùng2312400069QT2702
52.08%
47.92%
25000.00
21Đỗ Thị Kim Liên2312400004QT2702
14.58%
85.42%
7000.00
22Vũ Thị Kim Liên2312400084QT2702
39.58%
60.42%
190000
23Đào Thị Thùy Linh2312400053QT2702
0%
100.0%
000.00
24Trần Gia Lộc2312400080QT2702
54.17%
45.83%
260000
25Ngô Thành Lộc2312400045QT2702
81.25%
18.75%
390000
26Bùi Duy Mạnh2312400068QT2702
68.75%
31.25%
330000
27Vũ Đức Mạnh2312400087QT2702
43.75%
56.25%
210000
28Nguyễn Công Minh2312400071QT2702
20.83%
79.17%
100000
29Lê Hương Nhung2312400051QT2702
39.58%
60.42%
190000
30Bùi Thị Tuyết Nhung2312400059QT2702
14.58%
85.42%
7000.00
31Đinh Thị Phương Oanh2312400082QT2702
14.58%
85.42%
70000
32Nguyễn Thị Phương2312400065QT2702
10.42%
89.58%
50000
33Đỗ Hoàng Thành2312400064QT2702
16.67%
83.33%
80000
34Bùi Quang Thiện2312400041QT2702
29.17%
70.83%
140000
35Đào Trọng Thiện2312400048QT2702
22.92%
77.08%
110000
36Nguyễn Thị Thuỳ2312400047QT2702
81.25%
18.75%
390000
37Lê Thu Thủy2312400043QT2702
20.83%
79.17%
100000
38Ngô Anh Thư2312400058QT2702
50.0%
50.0%
240000
39Vũ Thị Quỳnh Trang2312400056QT2702
14.58%
85.42%
70000
40Lê Trịnh Huyền Trang2312400052QT2702
58.33%
41.67%
280000
41Nguyễn Lam Trường2312400005QT2702
8.33%
91.67%
40000
42Phạm Anh Tuấn2312400086QT2702
12.5%
87.5%
60000
43Trần Thị Ánh Tuyết2312400011QT2702
10.42%
89.58%
50000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
108h55 17/01/2024B2013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhMở đầu
Chương 1: Đối tượng nghiên cứu của thống kê học.
Quá trình nghiên cứu thống kê
1.1. Đối tượng nghiên cứu của thống kê học (LT)
1.2. Các khái niệm cơ bản (LT, TL)
1.3 Các gđ của quá trình nghiên cứu thống kê (LT, TL)
Chương 2: Trình bày số liệu thống kê
2.1. Phân tổ thống kê (LT, BT, TL)
215h50 19/01/2024B1032QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 2 (tiếp)
2.2. Bảng thống kê (TL)
2.3. Đồ thị thống kê (TL)
Chương 3: Các tham số của phân phối thống kê
3.1. Số tuyệt đối và số tương đối trong thống kê (LT, BT, TL)
3.2. Các tham số đo xu hướng hội tụ (LT, BT, TL)
Nguyễn Đức Anh (2t, false)
Nguyễn Minh Công (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Nguyễn Thị Hằng (2t, false)
Đỗ Hoàng Huy (2t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (2t, false)
Trương Đức Hưng (2t, false)
Trần Gia Lộc (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Bùi Duy Mạnh (2t, false)
Bùi Thị Tuyết Nhung (2t, false)
Đinh Thị Phương Oanh (2t, false)
Đỗ Hoàng Thành (2t, false)
Bùi Quang Thiện (2t, false)
Đào Trọng Thiện (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
Ngô Anh Thư (2t, false)
Nguyễn Lam Trường (2t, false)
308h55 24/01/2024B2013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 3: Các tham số của phân phối thống kê (tiếp)
3.2. Các tham số đo xu hướng hội tụ (LT, BT, TL)
3.3. Các tham số đo độ phân tán (LT, BT, TL)
Chương 4: Điều tra chọn mẫu
4.1. Khái niệm, ý nghĩa & phân loại điều tra chọn mẫu (LT)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Trần Gia Lộc (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Bùi Thị Tuyết Nhung (3t, false)
Đỗ Hoàng Thành (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
415h50 26/01/2024B1032QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 4 tiếp)
4.2. Điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên (LT, BT, TL)
Chương 5: Hồi quy và tương quan
5.1. Mối lhệ giữa các HT. Nhiệm vụ của PP HQ & TQ (LT)
5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng
Nguyễn Đức Anh (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Nguyễn Thị Hằng (2t, false)
Trần Quang Hoàn (2t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (2t, false)
Trương Đức Hưng (2t, false)
Trần Quang Hùng (2t, false)
Đỗ Thị Kim Liên (2t, false)
Trần Gia Lộc (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Bùi Duy Mạnh (2t, false)
Lê Hương Nhung (2t, false)
Bùi Quang Thiện (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
Ngô Anh Thư (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
508h55 31/01/2024B2013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 5 (tiếp)
Chương 5: Hồi quy và tương quan (tiếp)
5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng
Chương 6: Dãy số thời gian
6.1.Khái niệm về dãy số thời gian (LT)
6.2.Các chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian (LT, BT, TL)
6.3.Các pp biểu hiện xu hướng phát triển CB của HT (BT, TL)
Chương 7: Chỉ số
7.1.KN, PL, tác dụng và đặc điểm của pp chỉ số (LT)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Vũ Văn Chính (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (3t, false)
Nguyễn Thành Đông (3t, false)
Trần Quang Hoàn (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Trần Gia Lộc (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Bùi Quang Thiện (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
Vũ Thị Quỳnh Trang (3t, false)
615h50 02/02/2024B1032QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 7: Chỉ số (tiếp)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)
Đỗ Thị Kim Liên (2t, false)
Trần Gia Lộc (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Bùi Duy Mạnh (2t, false)
Vũ Đức Mạnh (2t, false)
Nguyễn Công Minh (2t, false)
Lê Hương Nhung (2t, false)
Bùi Thị Tuyết Nhung (2t, false)
Đào Trọng Thiện (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
Lê Thu Thủy (2t, false)
Nguyễn Đức Anh (2t, false)
Vũ Văn Chính (2t, false)
Nguyễn Minh Công (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Nguyễn Thành Đạt (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Nguyễn Thị Hằng (2t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (2t, false)
Trương Đức Hưng (2t, false)
Trần Quang Hùng (2t, false)
Ngô Anh Thư (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
Trần Thị Ánh Tuyết (2t, false)
708h55 21/02/2024B2013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 7: Chỉ số (tiếp)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)
7.3.Hệ thống chỉ số (LT, BT, TL)
Đánh giá
Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN
8.1.Một số KN cơ bản về kết quả SXKD (LT, TL)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
815h50 23/02/2024B1032QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 8 (tiếp)
8.2.Hệ thống chỉ tiêu đo lường kết quả SXKD (LT, BT, TL)
8.3.Thống kê chất lượng sản phẩm (LT, BT, TL)
8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL)
Nguyễn Đức Anh (2t, false)
Vũ Văn Chính (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Nguyễn Thành Đạt (2t, false)
Nguyễn Thành Đông (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Trần Quang Hoàn (2t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (2t, false)
Trần Quang Hùng (2t, false)
Trần Gia Lộc (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Bùi Duy Mạnh (2t, false)
Vũ Đức Mạnh (2t, false)
Lê Hương Nhung (2t, false)
Đào Trọng Thiện (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
Ngô Anh Thư (2t, false)
Vũ Thị Quỳnh Trang (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
908h55 28/02/2024B2013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp)
8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Trần Gia Lộc (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Lê Hương Nhung (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
1015h50 01/03/2024B1032QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp)
8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL) (tiếp)
Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp
9.1. Thống kê số lượng và sự biến động LĐ của DN (LT, TL)
9.2. Thống kê tình hình sử dụng thời gian lao động (LT, TL)
Nguyễn Đức Anh (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Lưu Phương Hà (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Nguyễn Thị Hằng (2t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (2t, false)
Trần Quang Hùng (2t, false)
Vũ Thị Kim Liên (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Bùi Duy Mạnh (2t, false)
Lê Hương Nhung (2t, false)
Bùi Quang Thiện (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
Ngô Anh Thư (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
Nguyễn Lam Trường (2t, false)
1108h55 06/03/2024B2013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp)
9.3. Thống kê năng suất lao động trong doanh nghiệp (BT, TL)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Phạm Ngọc Anh (3t, false)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Nguyễn Công Minh (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
Phạm Anh Tuấn (3t, false)
Trần Thị Ánh Tuyết (3t, false)
1215h50 08/03/2024B1032QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp)
9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL)
Nguyễn Đức Anh (2t, false)
Vũ Văn Chính (2t, false)
Nguyễn Minh Công (2t, false)
Nguyễn Ánh Dương (2t, false)
Nguyễn Thành Đạt (2t, false)
Trần Viết Giang (2t, false)
Phạm Thị Thu Hà (2t, false)
Nguyễn Thị Hằng (2t, false)
Trần Quang Hoàn (2t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (2t, false)
Trương Đức Hưng (2t, false)
Trần Quang Hùng (2t, false)
Vũ Thị Kim Liên (2t, false)
Trần Gia Lộc (2t, false)
Ngô Thành Lộc (2t, false)
Bùi Duy Mạnh (2t, false)
Vũ Đức Mạnh (2t, false)
Nguyễn Công Minh (2t, false)
Lê Hương Nhung (2t, false)
Nguyễn Thị Phương (2t, false)
Bùi Quang Thiện (2t, false)
Đào Trọng Thiện (2t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (2t, false)
Ngô Anh Thư (2t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (2t, false)
Đỗ Hoàng Thành (2t, false)
Đỗ Hoàng Huy (2t, false)
Vũ Thị Quỳnh Trang (2t, false)
Lê Thu Thủy (2t, false)
Đinh Thị Phương Oanh (2t, false)
1314h55 05/04/2024B1013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp)
9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL) (tiếp)
Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN
10.1. KN, YN của các loại chỉ tiêu giá thành và tác dụng của nó đối với công tác quản lý DN (LT, TL)
10.2. Nội dung kinh tế của chỉ tiêu giá thành (LT, TL)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT)
Nguyễn Minh Công (3t, true)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Trần Gia Lộc (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Vũ Đức Mạnh (3t, false)
Đào Trọng Thiện (3t, true)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
1414h55 12/04/2024B1013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Phan Tiến Dũng (3t, false)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
Đỗ Hoàng Huy (1t, false)
Đỗ Hoàng Thành (1t, false)
Trần Gia Lộc (1t, )
1514h55 19/04/2024B1013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)
10.4.Thống kê hiệu quả SXKD của DN (LT, TL)
Chương 11: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN
11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Vũ Văn Chính (3t, false)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Nguyễn Thị Hằng (3t, false)
Trần Quang Hoàn (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Nguyễn Công Minh (3t, false)
Lê Hương Nhung (3t, false)
Đinh Thị Phương Oanh (3t, false)
Nguyễn Thị Phương (3t, false)
Đào Trọng Thiện (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Lê Thu Thủy (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)
Phạm Anh Tuấn (3t, false)
1614h55 26/04/2024B1013QT2702
Thống Kê Kinh Doanh
Nguyễn Thị TìnhChương 11: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp)
11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp (tiếp)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Nguyễn Ánh Dương (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (3t, false)
Trần Viết Giang (3t, false)
Phạm Thị Thu Hà (3t, false)
Đỗ Thị Kim Liên (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Trần Gia Lộc (3t, false)
Ngô Thành Lộc (3t, false)
Bùi Duy Mạnh (3t, false)
Lê Hương Nhung (3t, false)
Bùi Quang Thiện (3t, false)
Nguyễn Thị Thuỳ (3t, false)
Lê Thu Thủy (3t, false)
Ngô Anh Thư (3t, false)
Lê Trịnh Huyền Trang (3t, false)

Lịch trình dự kiến