Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2702Thống Kê Kinh Doanh04842vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB103Lý thuyết22320Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Đức Anh2312400066QT2702
62.5%
37.5%
2Không phépabsent
2Nguyễn Minh Công2312400076QT2702
37.5%
62.5%
2Không phépabsent
3Nguyễn Ánh Dương2312101037QT2702
75.0%
25.0%
2Không phépabsent
4Trần Viết Giang2312400060QT2702
75.0%
25.0%
2Không phépabsent
5Phạm Thị Thu Hà2312400062QT2702
68.75%
31.25%
2Không phépabsent
6Nguyễn Thị Hằng2312400042QT2702
27.08%
72.92%
2Không phépabsent
7Đỗ Hoàng Huy2312400063QT2702
10.42%
89.58%
2Không phépabsent
8Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2702
62.5%
37.5%
2Không phépabsent
9Trương Đức Hưng2312400070QT2702
35.42%
64.58%
2Không phépabsent
10Trần Gia Lộc2312400080QT2702
54.17%
45.83%
2Không phépabsent
11Ngô Thành Lộc2312400045QT2702
81.25%
18.75%
2Không phépabsent
12Bùi Duy Mạnh2312400068QT2702
68.75%
31.25%
2Không phépabsent
13Bùi Thị Tuyết Nhung2312400059QT2702
14.58%
85.42%
2Không phépabsent
14Đinh Thị Phương Oanh2312400082QT2702
14.58%
85.42%
2Không phépabsent
15Đỗ Hoàng Thành2312400064QT2702
16.67%
83.33%
2Không phépabsent
16Bùi Quang Thiện2312400041QT2702
29.17%
70.83%
2Không phépabsent
17Đào Trọng Thiện2312400048QT2702
22.92%
77.08%
2Không phépabsent
18Nguyễn Thị Thuỳ2312400047QT2702
81.25%
18.75%
2Không phépabsent
19Ngô Anh Thư2312400058QT2702
50.0%
50.0%
2Không phépabsent
20Nguyễn Lam Trường2312400005QT2702
8.33%
91.67%
2Không phépabsent

Nội dung buổi học

Chương 2 (tiếp)
2.2. Bảng thống kê (TL)
2.3. Đồ thị thống kê (TL)
Chương 3: Các tham số của phân phối thống kê
3.1. Số tuyệt đối và số tương đối trong thống kê (LT, BT, TL)
3.2. Các tham số đo xu hướng hội tụ (LT, BT, TL)

Lịch trình kế hoạch