Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | 0 | 45 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | B203 | Lý thuyết | 3 | 31 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phan Đức Duy | 2112751008 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Thùy Dương | 2112755009 | NA2501H | 1 | Không phép | late | ||
3 | Phùng Quang Khải | 2112751011 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
4 | Đào Thanh Nhung | 2112751019 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
5 | Trần Ngọc Quỳnh | 2112751012 | NA2501M | 1 | Không phép | late | ||
6 | Đặng Anh Thư | 2112751020 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
7 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 2112751003 | NA2501H | 1 | Không phép | late | ||
8 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 1 | Không phép | late |