1 | 07h00 16/01/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
2 | 08h55 16/01/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Introduction to Trans ... | Nguyễn Thanh Tùng (3t, )
|
3 | 07h00 17/01/2024 | B203 | 3 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Introduction to Pragm ... | |
4 | 09h50 17/01/2024 | B202 | 2 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
5 | 07h00 18/01/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Giới thiệu học phần v ... | |
6 | 09h50 18/01/2024 | B203 | 2 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | Introduction to DA ... | |
7 | 07h00 19/01/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
8 | 09h50 19/01/2024 | B203 | 1 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
9 | 07h00 23/01/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
10 | 08h55 23/01/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | | |
11 | 07h00 24/01/2024 | B203 | 3 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Deixis ... | |
12 | 09h50 24/01/2024 | B202 | 2 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
13 | 13h00 24/01/2024 | | 4 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Text analysis ... | Phan Đức Duy (3t, ) Nguyễn Gia Long (3t, )
|
14 | 07h00 25/01/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Bài 1: Take note và t ... | |
15 | 09h50 25/01/2024 | B203 | 2 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | u1_What is discourse ... | |
16 | 07h00 26/01/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
17 | 07h00 30/01/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Thu Yến (2t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, false) Nguyễn Đình Vũ (2t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (2t, false) Lục Anh Tú (2t, false) Trịnh Đình Tuấn (2t, false) Nguyễn Lam Trường (2t, false) Trần Ngọc Quỳnh (2t, false) Phùng Quang Khải (2t, false) Phan Đức Duy (2t, false) Đặng Biên Cương (2t, false)
|
18 | 08h55 30/01/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Text analysis ... | Nguyễn Thị Diễm (3t, ) Nguyễn Vũ Quỳnh Chi (3t, ) Đặng Anh Thư (3t, ) Nguyễn Thu Yến (3t, true) Phan Đức Duy (3t, )
|
19 | 07h00 31/01/2024 | B203 | 3 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Practice Exercise and ... | |
20 | 09h50 31/01/2024 | B202 | 2 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
21 | 13h00 31/01/2024 | | 4 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Translation methods ... | Phan Đức Duy (4t, ) Nguyễn Tiến Dũng (4t, ) Nguyễn Nhật Minh (4t, ) Trần Ngọc Quỳnh (4t, ) Trần Thị Thảo (4t, ) Nguyễn Văn Cường (4t, )
|
22 | 07h00 01/02/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Kỹ thuật phiên dịch- ... | |
23 | 09h50 01/02/2024 | B203 | 2 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U2_Discourse analysis ... | |
24 | 07h00 02/02/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
25 | 07h00 20/02/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Tiến Dũng (2t, false) Đặng Biên Cương (2t, false) Nguyễn Thị Diễm (2t, false) Phan Đức Duy (2t, false) Lê Diệu Linh (2t, false) Nguyễn Nhật Minh (2t, false) Trần Đức Phúc (2t, false) Trần Thị Thảo (2t, false) Trịnh Đình Tuấn (2t, false) Lục Anh Tú (2t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (2t, false) Nguyễn Đình Vũ (2t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, false) Nguyễn Thu Yến (1t, )
|
26 | 08h55 20/02/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | | |
27 | 07h00 21/02/2024 | B203 | 3 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Cooperative principle ... | |
28 | 09h50 21/02/2024 | B202 | 2 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
29 | 07h00 22/02/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Sử dụng từ vựng hiệu ... | Nguyễn Văn Cường (1t, ) Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Phan Đức Duy (1t, ) Nguyễn Thị Kiều Trang (1t, )
|
30 | 09h50 22/02/2024 | B203 | 2 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U2_Discourse analysis ... | Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Nguyễn Văn Cường (1t, )
|
31 | 07h00 23/02/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Phan Đức Duy (3t, false) Nguyễn Tiến Dũng (3t, false) Nguyễn Nhật Minh (3t, false) Trần Đức Phúc (3t, false) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t, ) Đặng Anh Thư (3t, false) Trịnh Đình Tuấn (3t, false) Lục Anh Tú (3t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, false) Nguyễn Đình Vũ (3t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t, false)
|
32 | 07h00 27/02/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (2t, false) Nguyễn Văn Cường (2t, false) Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Phan Đức Duy (2t, false) Trần Đức Phúc (2t, false) Trịnh Đình Tuấn (2t, false) Lục Anh Tú (2t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (2t, false) Nguyễn Đình Vũ (2t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, false)
|
33 | 08h55 27/02/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Translation methods ... | |
34 | 07h00 28/02/2024 | B203 | 3 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | | Trần Thị Thảo (3t, ) Phan Đức Duy (3t, ) Nguyễn Nhật Minh (3t, )
|
35 | 09h50 28/02/2024 | B202 | 2 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
36 | 07h00 29/02/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phân tích diễn ngôn
P ... | |
37 | 09h50 29/02/2024 | B203 | 2 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U3_Discourse analysis ... | |
38 | 07h00 01/03/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (3t, false) Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Phan Đức Duy (3t, false) Nguyễn Tiến Dũng (1t, ) Nguyễn Gia Long (3t, false) Lục Anh Tú (3t, false) Phạm Thị Ngát (3t, ) Trần Đức Phúc (3t, false) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t, ) Trịnh Đình Tuấn (3t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, false) Nguyễn Đình Vũ (3t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t, false)
|
39 | 07h00 05/03/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
40 | 08h55 05/03/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Translation procedure ... | Nguyễn Văn Cường (3t, ) Đào Vân Như (3t, ) Nguyễn Thị Diễm (3t, ) Nguyễn Gia Long (3t, ) Trịnh Đình Tuấn (3t, )
|
41 | 07h00 06/03/2024 | B203 | 3 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Reference and Inferen ... | Phan Đức Duy (1t, )
|
42 | 09h50 06/03/2024 | B202 | 2 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
43 | 13h00 06/03/2024 | | 4 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Translation procedure ... | Đào Thị Mai Hương (3t, ) Phạm Thị Ngát (3t, ) Nguyễn Thị Như Quỳnh (3t, ) Trần Thị Thu Thảo (3t, ) Nguyễn Thị Thu Thơm (3t, ) Nguyễn Thị Kiều Trang (3t, ) Trịnh Đình Tuấn (4t, )
|
44 | 07h00 07/03/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phân tích diễn ngôn
P ... | Nguyễn Văn Cường (3t, )
|
45 | 09h50 07/03/2024 | B203 | 2 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U3_Discourse analysis ... | |
46 | 07h00 08/03/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
47 | 07h55 12/03/2024 | B203 | 2 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Presupposition and en ... | Nguyễn Tiến Dũng (2t, ) Trần Thị Thảo (2t, ) Trịnh Đình Tuấn (2t, ) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, )
|
48 | 09h50 12/03/2024 | B203 | 2 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U4_Discourse analysis ... | Nguyễn Thị Diễm (2t, ) Nguyễn Tiến Dũng (2t, ) Trần Ngọc Quỳnh (2t, ) Trần Thị Thảo (2t, ) Nguyễn Thị Kiều Trang (2t, )
|
49 | 08h55 13/03/2024 | B202 | 3 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
50 | 13h00 13/03/2024 | | 1 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | | |
51 | 13h55 13/03/2024 | B202 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Translation procedure ... | |
52 | 07h00 14/03/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh ... | Nguyễn Thị Diễm (2t, )
|
53 | 09h50 14/03/2024 | B203 | 2 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Entailment and Exerci ... | |
54 | 07h55 15/03/2024 | B203 | 4 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U4_Discourse analysis ... | Phan Đức Duy (1t, ) Trịnh Đình Tuấn (1t, ) Nguyễn Thu Yến (1t, ) Nguyễn Thị Kiều Trang (1t, )
|
55 | 07h55 19/03/2024 | B203 | 2 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Cooperation and impli ... | |
56 | 09h50 19/03/2024 | B203 | 2 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U5_Written Discourse ... | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi (1t, ) Nguyễn Tiến Dũng (1t, ) Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Nguyễn Gia Long (1t, ) Phạm Thị Ngát (1t, )
|
57 | 08h55 20/03/2024 | B202 | 3 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
58 | 13h00 20/03/2024 | | 1 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | | |
59 | 13h55 20/03/2024 | B202 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Mid-term test + check ... | |
60 | 07h00 21/03/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh ... | Phan Đức Duy (1t, ) Nguyễn Thùy Dương (1t, ) Phùng Quang Khải (1t, ) Đào Thanh Nhung (1t, ) Trần Ngọc Quỳnh (1t, ) Đặng Anh Thư (1t, ) Nguyễn Thị Kiều Trang (1t, ) Trịnh Đình Tuấn (1t, )
|
61 | 09h50 21/03/2024 | B203 | 2 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Speech acts ... | |
62 | 07h55 22/03/2024 | B203 | 4 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U5_Written Discourse ... | |
63 | 07h55 26/03/2024 | B203 | 2 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Politeness ... | |
64 | 09h50 26/03/2024 | B203 | 2 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U6_Discourse Markers ... | |
65 | 08h55 27/03/2024 | B202 | 3 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
66 | 13h00 27/03/2024 | | 1 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Mid-term test + check ... | |
67 | 13h55 27/03/2024 | B202 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Equivalence in Transl ... | |
68 | 07h00 28/03/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh ... | |
69 | 09h50 28/03/2024 | B203 | 2 | NA2501A Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | Conversation and pref ... | |
70 | 07h55 29/03/2024 | B203 | 4 | NA25 Phân Tích Diễn Ngôn | Trần Thị Ngọc Liên | U7_The application of ... | |
71 | 07h00 02/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (2t, false) Nguyễn Văn Cường (1t, ) Nguyễn Thị Diễm (2t, false) Phan Đức Duy (2t, false) Trần Đức Phúc (2t, false) Nguyễn Thị Thu Thơm (2t, false) Trịnh Đình Tuấn (2t, false) Lục Anh Tú (2t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (2t, false) Nguyễn Đình Vũ (2t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, false)
|
72 | 08h55 02/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Equivalence in Transl ... | |
73 | 08h55 03/04/2024 | B202 | 3 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
74 | 07h00 04/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh ... | |
75 | 07h00 05/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (3t, false) Nguyễn Văn Cường (3t, false) Nguyễn Thị Diễm (3t, false) Phùng Quang Khải (3t, false) Đào Thanh Nhung (3t, false) Đào Vân Như (3t, false) Trần Đức Phúc (3t, false) Trần Thị Thảo (1t, ) Trịnh Đình Tuấn (3t, false) Lục Anh Tú (3t, false) Nguyễn Đình Vũ (3t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t, false) Nguyễn Thu Yến (1t, )
|
76 | 07h00 09/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (2t, false) Phan Đức Duy (2t, false) Nguyễn Tiến Dũng (2t, false) Trần Đức Phúc (2t, false) Trần Thị Thảo (2t, false) Trịnh Đình Tuấn (2t, false) Lục Anh Tú (2t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (2t, false) Nguyễn Đình Vũ (2t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, false)
|
77 | 08h55 09/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Translation errors ... | Trịnh Đình Tuấn (3t, )
|
78 | 08h55 10/04/2024 | B202 | 3 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
79 | 07h00 11/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh ... | Nguyễn Văn Cường (3t, ) Phan Đức Duy (1t, ) Nguyễn Tiến Dũng (1t, ) Trịnh Đình Tuấn (1t, ) Nguyễn Thu Yến (1t, )
|
80 | 07h00 12/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (3t, false) Phan Đức Duy (3t, false) Nguyễn Tiến Dũng (3t, false) Đào Thị Mai Hương (3t, false) Mai Thị Lan (3t, false) Trần Đức Phúc (3t, false) Trần Thị Thảo (1t, ) Trịnh Đình Tuấn (3t, false) Lục Anh Tú (3t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, false) Nguyễn Đình Vũ (3t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t, false)
|
81 | 07h00 16/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Hoàng Thị Hồng Vân (2t, false) Nguyễn Đình Vũ (2t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t, false) Đặng Biên Cương (2t, false) Nguyễn Văn Cường (2t, false) Nguyễn Thị Diễm (1t, ) Phan Đức Duy (2t, false) Nguyễn Tiến Dũng (2t, false) Đào Thị Mai Hương (1t, ) Trần Đức Phúc (2t, false) Đặng Anh Thư (2t, false) Trịnh Đình Tuấn (2t, false) Lục Anh Tú (2t, false)
|
82 | 08h55 16/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Translation errors ... | |
83 | 08h55 17/04/2024 | B202 | 3 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
84 | 07h00 18/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Phiên dịch trong lĩnh ... | |
85 | 07h00 19/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Ngọc Anh (3t, false) Đặng Biên Cương (3t, false) Phan Đức Duy (1t, ) Đào Thị Mai Hương (1t, ) Lê Diệu Linh (3t, false) Trần Đức Phúc (3t, false) Trần Ngọc Quỳnh (3t, false) Trịnh Đình Tuấn (3t, false) Lục Anh Tú (3t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, false) Nguyễn Đình Vũ (3t, false) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t, false)
|
86 | 07h00 23/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
87 | 08h55 23/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | Translation quality a ... | |
88 | 08h55 24/04/2024 | B202 | 3 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
89 | 07h00 25/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Note-Taking revision ... | |
90 | 07h00 26/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Thu Yến (3t, false) Đặng Biên Cương (3t, false) Nguyễn Văn Cường (1t, ) Phan Đức Duy (3t, false) Nguyễn Tiến Dũng (3t, false) Lê Diệu Linh (1t, ) Trần Đức Phúc (3t, false) Trịnh Đình Tuấn (3t, false) Lục Anh Tú (3t, false) Hoàng Thị Hồng Vân (3t, false) Nguyễn Đình Vũ (3t, false)
|
91 | 07h00 30/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
92 | 08h55 30/04/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | ... | |
93 | 08h55 01/05/2024 | B202 | 3 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
94 | 07h00 02/05/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Revision 1 ... | |
95 | 07h00 03/05/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
96 | 07h00 07/05/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |
97 | 08h55 07/05/2024 | B203 | 3 | NA25 Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Đặng Thị Vân | | |
98 | 08h55 08/05/2024 | B202 | 3 | DL25-NA25 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
99 | 07h00 09/05/2024 | B203 | 3 | NA25 Phiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | Trần Thị Ngọc Liên | Tests ... | |
100 | 07h00 10/05/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | |