Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA2501APhiên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao000vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Đặng Thị Hoàng An2112751029NA2501A
0%
100.0%
0000
2Nguyễn Văn Cường2112753001NA2501A
0%
100.0%
0000
3Phan Đức Duy2112751008NA2501A
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Tiến Dũng2112751027NA2501A
0%
100.0%
0000
5Phạm Hải Dương2112751004NA2501A
0%
100.0%
0000
6Đào Thị Mai Hương2112751014NA2501A
0%
100.0%
0000
7Phùng Quang Khải2112751011NA2501A
0%
100.0%
0000
8Mai Thị Lan2112753003NA2501A
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Gia Long2112751017NA2501A
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Nhật Minh2112751026NA2501A
0%
100.0%
0000
11Đào Thanh Nhung2112751019NA2501A
0%
100.0%
0000
12Đào Vân Như2112751009NA2501A
0%
100.0%
0000
13Trần Thị Thảo2112751018NA2501A
0%
100.0%
0000
14Đặng Anh Thư2112751020NA2501A
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Lam Trường2112751015NA2501A
0%
100.0%
0000
16Trịnh Đình Tuấn2112751013NA2501A
0%
100.0%
0000
17Trần Nguyễn Minh Vỹ2112751005NA2501A
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến