Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 406120vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Hồ Thị Thu TrangB203Lý thuyết32010Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Đặng Ngọc Anh2212756024NA2601A
4.92%
95.08%
3Không phépabsent
2Đặng Biên Cương2212756003NA2601A
44.26%
55.74%
3Không phépabsent
3Phan Đức Duy2112751008NA2501A
40.98%
59.02%
1Không phéplate
4Đào Thị Mai Hương2112751014NA2501A
8.2%
91.8%
1Không phéplate
5Lê Diệu Linh2212756007NA2601A
9.84%
90.16%
3Không phépabsent
6Trần Đức Phúc2212755016NA2601A
45.9%
54.1%
3Không phépabsent
7Trần Ngọc Quỳnh2112751012NA2501M
8.2%
91.8%
3Không phépabsent
8Trịnh Đình Tuấn2112751013NA2501A
49.18%
50.82%
3Không phépabsent
9Lục Anh Tú2212756022NA2601A
49.18%
50.82%
3Không phépabsent
10Hoàng Thị Hồng Vân2212756027NA2601A
44.26%
55.74%
3Không phépabsent
11Nguyễn Đình Vũ2212756004NA2601A
49.18%
50.82%
3Không phépabsent
12Trần Nguyễn Minh Vỹ2112751005NA2501A
44.26%
55.74%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Lịch trình kế hoạch