Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Toán Cao Cấp 3 | 0 | 25 | 23 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C301 | Lý thuyết | 3 | 20 | 22 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Văn Hoàng Phúc | 2312101039 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Lê Mạnh Quỳnh | 2312101040 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Hồng Đức | 2312101035 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Vũ Đăng Huy | 2312101014 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Trần Đức Huy | 2312101045 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
19 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
20 | Đỗ Quang Khải | 2312101005 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
21 | Nguyễn Chí Kiên | 2312101027 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
22 | Phùng Gia Kiệt | 2312101038 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
23 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
24 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 2 | Không phép | late |