Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Toán Cao Cấp 3 | 0 | 25 | 21 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C301 | Lý thuyết | 2 | 33 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Hoàng Duy Thành | 2312101007 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Đỗ Lê Thái Thịnh | 2312101043 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Vũ Văn Hoàng Phúc | 2312101039 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Thân Thành Long | 2312101022 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Văn Trường | 2312101036 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
11 | Đỗ Quang Khải | 2312101005 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
12 | Nguyễn Hồng Đức | 2312101035 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Tuấn Khanh | 2312400057 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
15 | Phùng Gia Kiệt | 2312101038 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
16 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
17 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
18 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
19 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
20 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
21 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 2 | Không phép | absent |