Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
MT25-26 | Phân Tích Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 0 | 30 | 15 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Vũ Thành Công | 2212301001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Ngô Thùy Dương | 2112301003 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Văn Hiến | 2212305001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Trần Vũ Hoàng | 2112301002 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Lưu Công Minh | 2212306001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Phan Long Nhân | 2112301001 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2212301002 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Văn Sơn | 2112301007 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Văn Trung | 2112301004 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Đỗ Văn Vũ | 2112301005 | MT2501 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 13h00 06/04/2024 | B102 | 5 | MT25-26 Phân Tích Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Mở đầu Chương 1: Chỉ thị môi trường và tiêu chuẩn đánh giá chất lượng môi trường Chương 2: Các phương pháp phân tích môi trường 2.1. Phương pháp vật lý và hóa học 2.1.1. Phương pháp vật lý | |
2 | 13h00 13/04/2024 | B102 | 5 | MT25-26 Phân Tích Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.1.2. Phương pháp hóa học 2.2. Phương pháp phân tích công cụ 2.2.1. Phương pháp phổ hấp thụ phân tử UV - VIS 2.2.2. Phương pháp phân tích phổ nguyên tử | |
3 | 13h00 20/04/2024 | B102 | 5 | MT25-26 Phân Tích Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.2.3. Phương pháp phân tích điện hóa 2.2.4. Phương pháp phân tích sắc ký 2.3. Phân tích một số chỉ tiêu cơ bản MT không khí 2.3.1. Xác định hàm lượng bụi |