Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25K-N | Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | 0 | 42 | 36 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Hải Anh | 2112401012 | QT2501K | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Hải Châu | 2112401015 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Trần Thị Mỹ Duyên | 2112401010 | QT2501K | 6 | 0 | 3.0 | 0 | 3 | |
5 | Nguyễn Vũ Hà | 2112401022 | QT2501K | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Vũ Thị Mỹ Hảo | 2112401007 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Công Hân | 2112401026 | QT2501K | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Thu Hiền | 2112402001 | QT2501K | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nguyễn Quang Khải | 2112402011 | QT2501N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Trần Diệu Linh | 2112401011 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Vũ Thị Huyền Linh | 2112407020 | QT2501N | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2112401017 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Vũ Hương Mai | 2112407021 | QT2501N | 0 | 3.0 | 0 | 3 | ||
16 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vũ Sao Mai | 2112402010 | QT2501N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lê Thanh Mai | 2112401004 | QT2501K | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Phạm Kiều Minh | 2112401024 | QT2501K | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Bùi Hoàng My | 2112401018 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Trương Kiều Oanh | 2112401023 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Trần Phương Thảo | 2012401003 | QT2501K | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Lê Thị Thảo | 2112401021 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Phạm Hữu Thịnh | 2112401013 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Nguyễn Hà Thu | 2112401019 | QT2501K | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Bùi Thị Thùy Trang | 2112401006 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2112401020 | QT2501K | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 18/01/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Mở đầu 0.5 Chương 1: Tổng quan về phân tích tài chính doanh nghiệp 1.1. Mục tiêu, chức năng của phân tích TCDN 0.5 1.2. Đối tượng nghiên cứu của PTTCDN 0.5 1.3. Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp 3.0 | |
2 | 07h00 25/01/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 1: Tổng quan về phân tích tài chính doanh nghiệp (tiếp) 1.3. Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp (tiếp) 1.4. Kỹ thuật phân tích TCDN 1.5. Tổ chức phân tích tài chính trong DN 1.6. Những thông tin cần thiết cho phân tích TC Ch¬ương 2: Diễn giải hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp 2.1. Hệ thống báo cáo tài chính cung cấp thông tin tổng hợp về giá trị phục vụ công tác phân tích tài chính doanh nghiệp | |
3 | 07h00 01/02/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Ch¬ương 2: Diễn giải hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp (tiếp) 2.1. Hệ thống báo cáo tài chính cung cấp thông tin tổng hợp về giá trị phục vụ công tác phân tích tài chính doanh nghiệp (tiếp) 2.2. Bảng cân đối kế toán 2.3. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2.4. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 2.5. Thuyết minh báo cáo tài chính Chương 3: Phân tích chính sách tài chính của doanh nghiệp 3.1. Phân tích chính sách huy động vốn của DN | Trần Hải Anh (3t, false) Nguyễn Phương Anh (3t, false) Đỗ Thị Mỹ Hằng (3t, false) Nguyễn Quang Khải (3t, true) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Vũ Thị Phương Linh (3t, false) Đinh Phượng Xuân Mai (3t, false) Vũ Sao Mai (3t, false) Lê Thanh Mai (3t, false) Phạm Kiều Minh (3t, false) Nguyễn Thị Ninh (3t, false) Trần Phương Thảo (3t, false) |
4 | 07h00 22/02/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 3: Phân tích chính sách tài chính của doanh nghiệp (tiếp) 3.1. Phân tích chính sách huy động vốn của DN (tiếp) | Nguyễn Phương Anh (3t, false) Trần Thị Mỹ Duyên (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Lê Thanh Mai (3t, false) Nguyễn Thị Ninh (3t, false) Trần Phương Thảo (3t, false) |
5 | 07h00 29/02/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 3: Phân tích chính sách tài chính của doanh nghiệp (tiếp) 3.1. Phân tích chính sách huy động vốn của DN (tiếp) | Nguyễn Phương Anh (3t, false) Đỗ Thị Mỹ Hằng (3t, false) Nguyễn Công Hân (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Vũ Thị Phương Linh (3t, false) Trần Phương Thảo (3t, false) |
6 | 07h00 07/03/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 3: Phân tích chính sách tài chính của doanh nghiệp (tiếp) 3.1. Phân tích chính sách huy động vốn của DN (tiếp) 3.2. Phân tích chính sách đầu tư của DN 3.3. Phân tích chính sách phân phối lợi nhuận | Nguyễn Phương Anh (3t, false) Nguyễn Công Hân (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Trần Phương Thảo (3t, false) |
7 | 07h00 14/03/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 3: Phân tích chính sách tài chính của doanh nghiệp (tiếp) 3.3. Phân tích chính sách phân phối lợi nhuận (tiếp) Đánh giá 1 Chương 4: Phân tích tình hình sử dụng vốn trong doanh nghiệp 4.1. Phân tích sự biến động và tình hình phân bổ vốn | Nguyễn Phương Anh (3t, false) Nguyễn Vũ Hà (3t, false) Đỗ Thị Mỹ Hằng (3t, false) Nguyễn Thu Hiền (3t, false) Nguyễn Quang Khải (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Trần Phương Thảo (3t, false) Nguyễn Hà Thu (3t, false) |
8 | 07h00 21/03/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 4: Phân tích tình hình sử dụng vốn trong doanh nghiệp (tiếp) 4.2. Phân tích tốc độ luân chuyển vốn lưu động | Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Vũ Thị Phương Linh (3t, false) Đinh Phượng Xuân Mai (3t, false) Trần Phương Thảo (3t, false) Nguyễn Hà Thu (3t, false) |
9 | 07h00 28/03/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 4: Phân tích tình hình sử dụng vốn trong doanh nghiệp (tiếp) 4.2. Phân tích tốc độ luân chuyển vốn lưu động (tiếp) 4.3. Phân tích hiệu quả sử dụng vốn | Nguyễn Phương Anh (3t, false) Trần Thị Mỹ Duyên (3t, false) Đỗ Thị Mỹ Hằng (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Đinh Phượng Xuân Mai (3t, false) Trần Phương Thảo (3t, false) Nguyễn Hà Thu (3t, false) |
10 | 07h00 04/04/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 4: Phân tích tình hình sử dụng vốn trong doanh nghiệp (tiếp) 4.3. Phân tích hiệu quả sử dụng vốn (tiếp) | |
11 | 07h00 11/04/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 4: Phân tích tình hình sử dụng vốn trong doanh nghiệp (tiếp) 4.3. Phân tích hiệu quả sử dụng vốn (tiếp) Chương 5: Phân tích tiềm lực tài chính của doanh nghiệp 5.1. Phân tích kết quả kinh doanh | Nguyễn Phương Anh (3t, false) Đỗ Thị Mỹ Hằng (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) Trần Phương Thảo (3t, false) |
12 | 07h00 25/04/2024 | C201 | 3 | QT25K-N Phân Tích Tài Chính Doanh Nghiệp | Nguyễn Thị Tình | Chương 5: Phân tích tiềm lực tài chính của doanh nghiệp (tiếp) 5.2. Phân tích mức độ tạo tiền và tình hình lưu chuyển tiền tệ 5.3. Phân tích tình hình công nợ và khả năng thanh toán | Vũ Thị Phương Linh (3t, false) Nguyễn Thị Ninh (3t, false) Trần Phương Thảo (3t, false) Nguyễn Phương Anh (3t, false) Đỗ Thị Mỹ Hằng (3t, false) Nguyễn Công Hân (3t, false) Vũ Thị Huyền Linh (3t, false) |