Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801 | Truyền Số Liệu | 45 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 4 | 28 | 4 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Văn Cường | 2412111015 | CT2801 | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Thị Kiều Linh | 2412111018 | CT2801 | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Đình Tú | 2412111044 | CT2801 | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 4 | Không phép | absent |
2.6 Giao thức tầng vật lý
Chương 3: Mã hóa dữ liệu
3.1.1 Số – Số: NRZ encoding, Multilevel binary
3.1.2 Số – Tương tự