Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B203 | Lý thuyết | 3 | 23 | 16 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đinh Hữu Đạt | 2112111034 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Lương Khôi Nguyên | 2312101033 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Quang Thái | 2312101010 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Trần Đình Toàn | 2312101018 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 3 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 6: XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH THEO PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG
6.1. Giới thiệu
6.2. Các giai đoạn phát triển hệ thống phần mềm
6.3. Phương pháp xây dựng chương trình
6.4. Ví dụ