Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL2902 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 30 | 6 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thanh Hương | C204 | Lý thuyết | 3 | 43 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Huy | 2512601093 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Bá Thiện Minh | 2512601074 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Đàm Ngọc Ánh | 2512601027 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Tạ Thị Ngọc Huyền | 2512601066 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Hoàng Đức Minh | 2512601030 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Văn Quang | 2512601020 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quỳnh Trang | 2512601057 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Tạ Thị Ngọc Trang | 2512601089 | DL2902 | 3 | Không phép | absent |