| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2902 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 30 | 27 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Hương | C204 | Lý thuyết | 3 | 43 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Tuấn Huy | 2512601093 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Bá Thiện Minh | 2512601074 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Đàm Ngọc Ánh | 2512601027 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Tạ Thị Ngọc Huyền | 2512601066 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Hoàng Đức Minh | 2512601030 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Văn Quang | 2512601020 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Quỳnh Trang | 2512601057 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Tạ Thị Ngọc Trang | 2512601089 | DL2902 | 3 | Không phép | absent |
2.1.2. Cấu trúc không gian của vũ trụ - Tam tài, Ngũ hành
2.1.3. Cấu trúc thời gian của vũ trụ - Lịch âm dương và hệ Can Chi
Chương 3. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể
3.1. Tổ chức nông thôn
3.1.1. Tổ chức theo huyết thống: Gia đình và Gia tộc
3.1.2. Cách thức tổ chức xã hội trong làng
3.1.3. Đặc trưng cơ bản của nông thôn Việt Nam