| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DL2902 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 0 | 30 | 27 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Anh | 2512601063 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Vũ Hoàng Hải Anh | 2512601041 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Phạm Phương Anh | 2512601056 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Phương Anh | 2512601058 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Lê Quỳnh Anh | 2512601105 | DL2902 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 2512601101 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Lê Thị Trang Anh | 2512601091 | DL2902 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Đàm Ngọc Ánh | 2512601027 | DL2902 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Tiến Dũng | 2512601080 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Đỗ Thị Bích Đào | 2512601039 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2512751139 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Đoàn Thị Phương Hà | 2512601103 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Trần Ngọc Hiếu | 2512601011 | DL2902 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Hoàng Trung Hiếu | 2512601097 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Mai Hồng | 2512601040 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Tạ Thị Ngọc Huyền | 2512601066 | DL2902 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Lê Hữu Huy | 2512601015 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Mạnh Huy | 2512601068 | DL2902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Tuấn Huy | 2512601093 | DL2902 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Vũ Văn Huy | 2512601095 | DL2902 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 07:55 30/09/2025 | C204 | 3 | DL2902 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Mở đầu Chương 1. Văn hóa học và Văn hóa Việt Nam 1.1.Văn hóa và văn hóa học 1.1.1.Các khái niệm 1.1.2.Các đặc trưng và chức năng của văn hóa 1.2.Định vị văn hóa Việt Nam 1.1.1. Loại hình văn hóa 1.2.2. Chủ thể văn hóa - Nguồn gốc dân tộc Việt Nam 1.2.3. Không gian văn hóa - Vùng văn hóa 1.3. Tiến trình văn hóa Việt Nam 1.3.1. Lớp văn hóa bản địa 1.3.2. Lớp văn hóa giao lưu với Trung Hoa và khu vực 1.3.3. Lớp văn hóa giao lưu với phương Tây Chương 2. Văn hóa nhận thức 2.1. Nhận thức về vũ trụ 2.1.1. Triết lý về bản chất vũ trụ - triết lý Âm Dương | |
| 2 | 07:55 07/10/2025 | C204 | 3 | DL2902 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 2.1.2. Cấu trúc không gian của vũ trụ - Tam tài, Ngũ hành 2.1.3. Cấu trúc thời gian của vũ trụ - Lịch âm dương và hệ Can Chi Chương 3. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể 3.1. Tổ chức nông thôn 3.1.1. Tổ chức theo huyết thống: Gia đình và Gia tộc 3.1.2. Cách thức tổ chức xã hội trong làng 3.1.3. Đặc trưng cơ bản của nông thôn Việt Nam | |
| 3 | 07:55 14/10/2025 | C204 | 3 | DL2902 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 3.2. Tổ chức quốc gia 3.3. Tổ chức đô thị Chương 4. Văn hóa đời sống vật chất 4.1. Văn hóa ẩm thực 4.2. Văn hóa phục sức | |
| 4 | 07:55 21/10/2025 | C204 | 3 | DL2902 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.2. Văn hóa phục sức | |
| 5 | 07:55 28/10/2025 | C204 | 3 | DL2902 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.3. Văn hóa cư trú 4.4. Văn hóa giao thông | |
| 6 | 07:55 04/11/2025 | C204 | 3 | DL2902 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Chương 5. Văn hóa tinh thần 5.1. Văn hóa giao tiếp 5.2. Văn hóa nghệ thuật (diễn xướng, tạo hình) | |
| 7 | 07:55 11/11/2025 | C204 | 3 | DL2902 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3. Văn hóa tâm linh 5.3.1. Phong tục | |
| 8 | 07:55 18/11/2025 | C204 | 3 | DL2902 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3.2. Tín ngưỡng | |
| 9 | 07:55 25/11/2025 | C204 | 3 | DL2902 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3.3. Tôn giáo - Phật giáo với VHVN - Nho giáo với VHVN - Đạo giáo với VHVN |