| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2902 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Trọng Chiến | D202 | Lý thuyết | 3 | 23 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tô Đức Anh | 2512400114 | QT2902 | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2512400148 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Quốc Đạt | 2512400093 | QT2902 | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Hoàng Hạnh Hân | 2512400217 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phạm Thị Thu Hiền | 2512400165 | QT2902 | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Vũ Minh Hiếu | 2512400196 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Phạm Huy Hoàng | 2512400151 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Đỗ Phương Linh | 2512400055 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Thị Mai Linh | 2512400189 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 10 | Phạm Phương Mai | 2512400116 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 11 | Phạm Khải Minh | 2512400041 | QT2902 | 3 | Không phép | absent |
3.3. Kiểu (style)
3.3.1. Áp dụng 1 kiểu ký tự đang tồn tại tới văn bản lựa chọn.
3.3.2. Áp dụng 1 kiểu đoạn văn đang tồn tại tới một hoặc nhiều đoạn nữa.
3.3.3.Sử dụng công cụ sao chép định dạng
4. Đối tượng
4.1. Tạo bảng
4.1.1. Tạo một bảng sẵn sàng để chèn dữ liệu.
4.1.2. Chèn và chỉnh dữ liệu trong bảng.
4.1.3. Chọn dòng, cột, ô, hoặc toàn bộ bảng.
4.1.4. Chèn, xóa dòng và cột.