Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2904 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 36 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Phạm Duy Anh | 2512400051 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đinh Thị Tuyết Anh | 2512400092 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Hữu An | 2512400218 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Đức Dương | 2512400115 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Trung Kiên | 2512400209 | QT2904 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Hồng Nam | 2512400205 | QT2904 | 3 | Không phép | absent |
3. Kết xuất
3.1. Làm việc với văn bản
3.2. In ấn
4. Quản lý tệp tin
4.1. Giới thiệu tệp tin và thư mục
4.2. Tổ chức tệp tin (file) và thư mục (folder)
4.3. Lưu trữ, nén tệp tin