Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA28A-H | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 0 | 40 | 16 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Vân | B202 | Lý thuyết | 4 | 31 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Xuân Kiên | 2412700042 | NA2801A | 1 | Không phép | late | ||
2 | Ngô Ánh Ngọc | 2412700002 | NA2801H | 1 | Không phép | late | ||
3 | Trần Như Quỳnh | 2412700050 | NA2801A | 1 | Không phép | late | ||
4 | Lê Huyền Trang | 2412700011 | NA2801A | 2 | Không phép | late |
Introduction to Translation and Translation studies