Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
NA28A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Đặng Thị Vân04545vietnamese
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm trung bình kiểm tra (60%)Điểm quá trình
1Nguyễn Hữu Duy Anh2412700075NA2801A
2325
2Lê Thu Anh2412700039NA2801H
0459
3Nguyễn Diệu Ánh2412700004NA2801H
5213
4Trịnh Mai Ánh2412700088NA2801H
0426
5Phạm Thị Ngọc Ánh2412700057NA2801A
0426
6Phạm Thị Thùy Dương2412700030NA2801H
0426
7Đặng Thu Hằng2412700020NA2801H
0448
8Hoàng Thị Duyên Hồng2412700047NA2801A
0426
9Đỗ Thu Hồng2412700025NA2801A
0448
10Nguyễn Xuân Kiên2412700042NA2801A
6123
11Đồng Kim Diệu Linh2412111017NA2801H
0426
12Phạm Thị Khánh Linh2412700055NA2801H
0426
13Nguyễn Thuỳ Linh2412700067NA2801H
0426
14Nguyễn Thị Mai2412700090NA2801A
0426
15Ngô Ánh Ngọc2412700002NA2801H
1336
16Nguyễn Phương Diệp Nhi2412700022NA2801H
5213
17Trần Phương Nhung2412700031NA2801A
1325
18Nguyễn Thị Phương2412751001NA2801A
0426
19Quách Yến Phượng2412700003NA2801A
0448
20Trần Như Quỳnh2412700050NA2801A
2314
    1
  • 1
  • 2
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
106:00 11/08/2025B2024NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Introduction to Translation and Translation studies
Trần Ngọc Sang (2t)
206:00 18/08/2025B2024NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Introduction to Translation and Translation studies
Nguyễn Xuân Kiên (1t)
Ngô Ánh Ngọc (1t)
Trần Như Quỳnh (1t)
Lê Huyền Trang (2t)
306:00 08/09/2025B2024NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Text analysis
Nguyễn Xuân Kiên (2t)
Nguyễn Phương Diệp Nhi (2t)
Trần Ngọc Sang (1t)
Phạm Thu Trang (2t)
406:00 15/09/2025B2024NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Text analysis
Nguyễn Diệu Ánh (2t)
Nguyễn Phương Diệp Nhi (2t)
Phạm Thu Trang (2t)
506:00 22/09/2025B2025NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Text analysis
Nguyễn Hữu Duy Anh (2t)
Phạm Thu Trang (2t)
600:55 04/10/20252014NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Equivalence in Translation
Nguyễn Diệu Ánh (3t)
Nguyễn Xuân Kiên (3t)
Trần Phương Nhung (1t)
Nguyễn Phương Diệp Nhi (1t)
Trần Như Quỳnh (1t)
Đỗ Thị Hoài Thu (2t)
Hoàng Quỳnh Trang (1t)
Đỗ Khánh Toàn (1t)
706:00 06/10/2025B2025NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Mid-term test + checking
806:00 13/10/2025B2025NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Equivalence in Translation
900:55 27/10/20252023NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Translation quality assessment
1006:00 27/10/2025B2025NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Translation quality assessment
1100:55 29/10/20252022NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
Revision
    1
  • 1