Phát triển bởi Công ty CP Công nghệ Tin học và Thương mại Tân Phong

Thông tin sinh viên
Họ và tênMã sinh viênLớp hành chínhNgày sinhGiới tínhTín chỉ?KhoáHệNgành
Nguyễn Thuỳ Linh2412700067NA2801H28/03/2006NữTín chỉKhóa 28Đại Học Chính QuyNgôn Ngữ Anh - Hàn
Danh sách lớp môn
STTMã lớpMônGiảng viênSĩ sốSố tiết vắngĐiểm quá trình
1NA28A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Đặng Thị Vân3106
2NA28A-HTừ Vựng Tiếng Anh Phạm Thị Thúy3100
3NA28A-HNghe Tiếng Anh 3 Phạm Thị Thúy3100
4NA28A-HBơi Lội Nguyễn Thị Nhung3100
5NA28A-HNói Tiếng Anh 3 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa3109
6NA2801HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản1400
7NA2801HNgữ Pháp Tiếng Anh1400
8NA2801HTổng Hợp Tiếng Hàn 21400
9NA2801HTừ Vựng Tiếng Anh1400
10NA2801HNghe Tiếng Anh 31400
11NA2801HGiáo Dục Quốc Phòng1400
12NA2801HĐọc Tiếng Anh 31400
13NA2801HNói Tiếng Anh 31400
14NA2801HBơi Lội1400
15NA2801HViết Tiếng Anh 31400
16NA2801H-KOS31042Tổng Hợp Tiếng Hàn 21400
17NA28A-HNgữ Pháp Tiếng Anh Nguyễn Thị HuyềnA3107
18NA28A-HViết Tiếng Anh 3 Nguyễn Thị Thu Hương3107
19NA28A-HĐọc Tiếng Anh 3 Nguyễn Thị HuyềnA3107
20NA2801HTừ Vựng Tiếng Hàn 1 Trần Thị Hồng Nhung1400
Các buổi đã học/vắng
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
100:55 11/08/2025 B1023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị Thu HươngUnit 1: Introduction ...
206:00 11/08/2025 B2024NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânIntroduction to Trans ...Trần Ngọc Sang (2t)
300:00 12/08/2025 B2023NA28A-H
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyIntroduction ...
402:50 12/08/2025 B2022NA28A-H
Nói Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
506:55 12/08/2025 NHATAP32NA28A-H
Bơi Lội
Nguyễn Thị Nhung
600:00 13/08/2025 B2022NA28A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Phạm Thị ThúyUnit 1 ...
701:55 13/08/2025 B2023NA28A-H
Đọc Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị HuyềnA
806:55 13/08/2025 B2034NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng Nhung
900:00 14/08/2025 B2023NA28A-H
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Nguyễn Thị HuyềnA
1006:55 14/08/2025 B3053NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng Nhung
1100:55 15/08/2025 NHATAP33NA28A-H
Bơi Lội
Nguyễn Thị Nhung
1206:55 15/08/2025 B2033NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng Nhung
1300:55 18/08/2025 B1023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị Thu HươngUnit 2: Five elements ...
1406:00 18/08/2025 B2024NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânIntroduction to Trans ...Nguyễn Xuân Kiên (1t)
Ngô Ánh Ngọc (1t)
Trần Như Quỳnh (1t)
Lê Huyền Trang (2t)
1500:00 19/08/2025 B2023NA28A-H
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị ThúyChapter 1: Morpheme a ...
1602:50 19/08/2025 B2022NA28A-H
Nói Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị Quỳnh HoaĐặng Thu Hằng (2t)
Đỗ Thị Hoài Thu (2t)
1706:55 19/08/2025 NHATAP32NA28A-H
Bơi Lội
Nguyễn Thị Nhung
1800:00 20/08/2025 B2022NA28A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Phạm Thị ThúyUnit 2 ...
1901:55 20/08/2025 B2023NA28A-H
Đọc Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị HuyềnA
2006:55 20/08/2025 B2034NA2801H
Từ Vựng Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng Nhung
    1
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6