Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống Hướng Đối Tượng | 45 | 42 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B105 | Lý thuyết | 3 | 26 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Đức Huy | 2312101045 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đào Duy Thắng | 2312101029 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Hoàng Duy Thành | 2312101007 | CT2701 | 3 | Không phép | absent |
3.2.2. Đặc trưng tiến trình phát triển phần mềm hướng đối tượng với UML
3.3. Tiến trình thực hiện một bước lặp
3.3.1. Những vấn đề đặt ra trong PTTK hướng đối tượng