Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống Hướng Đối Tượng | 45 | 42 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B105 | Lý thuyết | 3 | 28 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phú Trần Kim Liên | 2312101001 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Thân Thành Long | 2312101022 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Mạnh Trường | 2312101041 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 3 | Không phép | absent |
3.3.3. Xác định yêu cầu hệ thống (tiếp)
3.4. Phân tích
3.4.1. Nội dung và sản phẩm của bước phân tích
3.4.2. Phân tích kiến trúc
3.4.3. Phân tích một ca sử dụng