Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701L | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C203 | Lý thuyết | 3 | 37 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Lam Trường | 2312400005 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |
3.3. Cách ghi các nghiêp vụ kinh tế phát sinh vào TK (LT + BT)