Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701L | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C202 | Lý thuyết | 3 | 22 | 22 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Đào Thị Thùy Linh | 2312400053 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Đỗ Hoàng Thành | 2312400064 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Đỗ Xuân Thắng | 2312400031 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
19 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
20 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 2312400056 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
21 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
22 | Trần Thị Ánh Tuyết | 2312400011 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |
6.2. Phương pháp lập một số bảng tổng hợp cân đối kế toán (LT+BT)
CHƯƠNG 7: Sổ KT VÀ HÌNH THỨC K TOÁN (2)
7.1. Sổ kế toán (LT )
7.2. Các hình thức kế toán (LT + BT)