Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801M | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C303 | Lý thuyết | 3 | 9 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 2412400045 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Ngô Thanh Bình | 2412409001 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Lê Thị Giang | 2412400087 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Hoàng Mạnh Hiếu | 2412400068 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412400038 | QT2801M | 3 | Có phép | absent | ||
6 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Hồng Quân | 2412409002 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Hoàng Việt Thành | 2412409004 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Lê Phương Thảo | 2412409003 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Lê Thị Phương Thảo | 2412409005 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Bùi Minh Toàn | 2412400097 | QT2801M | 3 | Không phép | absent |
Chương 7 (tiếp)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)
7.3.Hệ thống chỉ số (LT, BT, TL)
Đánh giá
Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN
8.1.Một số KN cơ bản về kết quả SXKD (LT, TL)