Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 60 | 60 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B203 | Lý thuyết | 4 | 22 | 17 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Đinh Hữu Đạt | 2112111034 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Đăng Huy | 2312101014 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thái Hưng | 2312101044 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Bắc Nam | 2312101023 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
12 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Đình Toàn | 2312101018 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
16 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
17 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 4 | Không phép | absent |
Bài 3: Sử dụng câu lệnh SELECT để truy vấn dữ liệu từ các bảng trong CSDL (tiếp)