Phát triển bởi Công ty CP Công nghệ Tin học và Thương mại Tân Phong

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
CT2801Anh Văn Cơ Sở 3 Bùi Thị Mai Anh757875english
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm trung bình kiểm tra (60%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2412111027CT2801
0404
2Hoàng Trần Duy Anh2412111034CT2801
0404
3Ngô Thành An2412111050CT2801
0404
4Nguyễn Đức Bách2412111036CT2801
0404
5Trần Xuân Bách2412102008CT2801
0404
6Trần Mạnh Cường2412111023CT2801
9202
7Bùi Văn Cường2412111015CT2801
0404
8Phạm Tiến Đạt2412111001CT2801
0404
9Phạm Trường Giang2412111005CT2801
0404
10Khúc Thị Hảo2412111020CT2801
0404
11Vũ Minh Hiếu2412111011CT2801
0404
12Phạm Đức Hiệp2412111029CT2801
0404
13Đặng Xuân Hiệp2412111055CT2801
9202
14Phạm Gia Huy2412111028CT2801
0404
15Phí Trường Khánh2412111019CT2801
0404
16Vũ Đình Lâm2312101025CT2701
0404
17Bùi Gia Linh2412111025CT2801
0404
18Chu Thị Linh2312101003CT2701
0404
19Trần Thị Kiều Linh2412111018CT2801
0404
20Đặng Hữu Phúc2412111052CT2801
9202
    1
  • 1
  • 2
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
100:00 11/08/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 1: Amazing People
202:50 12/08/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 1: Amazing People (cont)
300:00 15/08/2025B2033CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 1: Amazing People (cont)
Unit 2: The Way We Learn
400:00 18/08/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 2: The Way We Learn (cont)
502:50 19/08/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 2: The Way We Learn (cont)
600:00 21/08/2025B2034CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 2: The Way We Learn (cont)
Unit 3: That's Entertainment
700:00 22/08/2025B2033CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 3: That's Entertainment (cont)
800:00 25/08/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 4: Social Networking
902:50 26/08/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 4: Social Networking (cont)
1000:00 29/08/2025B2033CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 4: Social Networking (cont)
Unit 5: My Life in Music
1100:00 04/09/2025B2033CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 5: My Life in Music (cont)
1200:00 08/09/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 5: My Life in Music (cont)
1302:50 09/09/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Progress Test 1
Unit 6: Making a Different
1400:00 12/09/2025B2033CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 6: Making a Different (cont)
1500:00 15/09/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 6: Making a Different (cont)
1602:50 16/09/2025B2032CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 7: Future Fun
1700:00 19/09/2025B2033CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 7: Future Fun (cont)
1801:55 22/09/2025B2033CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 7: Future Fun (cont)
Unit 8: Science Counts
1900:00 26/09/2025B2033CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 8: Science Counts (cont)
2001:55 29/09/2025B2033CT2801
Anh Văn Cơ Sở 3
Bùi Thị Mai Anh
Unit 8: Science Counts (cont)
Unit 9: What a Job!
    1
  • 1
  • 2