| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CT2801 | Anh Văn Cơ Sở 3 | Bùi Thị Mai Anh | 75 | 78 | 0 | english |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Anh | 2412111027 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Hoàng Trần Duy Anh | 2412111034 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Ngô Thành An | 2412111050 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Đức Bách | 2412111036 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Trần Xuân Bách | 2412102008 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Trần Mạnh Cường | 2412111023 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Bùi Văn Cường | 2412111015 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Phạm Tiến Đạt | 2412111001 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Phạm Trường Giang | 2412111005 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Khúc Thị Hảo | 2412111020 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Vũ Minh Hiếu | 2412111011 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Phạm Đức Hiệp | 2412111029 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Phạm Gia Huy | 2412111028 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phí Trường Khánh | 2412111019 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Trần Thị Kiều Linh | 2412111018 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|